[INT CF-] Chemik Bydgoszcz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 7 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Wda Swiecie |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 7 | 15 | 83.3% |
Chemik Bydgoszcz |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Chemik Bydgoszcz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 06-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-02-24 | 4 - 3 (4 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 15-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 05-08-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
PR CUP | 21-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 03-06-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 08-09-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 27-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 04-06-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wda Swiecie |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 22-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 08-06-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 15-10-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-10-22 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 30-04-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 25-11-18 | 4 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 17-11-18 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | ||
Pol L3 | 16-10-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | 0.96 | 1.5 | 0.80 | H | ||
Pol L3 | 15-08-18 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Chemik Bydgoszcz |
Chemik Bydgoszcz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |