[BHU Premier League-] Namlha FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 22 | 3 | 16.7% |
[BHU Premier League-] Thimphu Raven FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | 3 | 16.7% |
Namlha FC |
Chủ - Khách |
---|
Namlha FCThimphu FC |
Thimphu FCNamlha FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 10-05-23 | 6 - 3 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BHU TL | 17-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Namlha FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 21-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
BHU TL | 18-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BHU TL | 04-03-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
BHU TL | 01-12-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
BHU TL | 15-11-23 | 4 - 2 (0 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
BHU TL | 04-11-23 | 5 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BHU TL | 13-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BHU TL | 27-08-23 | 4 - 1 (4 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BHU TL | 05-08-23 | 7 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BHU TL | 29-07-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Thimphu Raven FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BHU TL | 12-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 29-03-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 20-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 10-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 24-08-23 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 17-08-23 | 4 - 1 (4 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 01-08-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 22-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 29-05-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BHU TL | 22-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Namlha FC |
Namlha FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |