[ENG Northern League Division One-] Vauxhall Motors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
[ENG Northern League Division One-] Trafford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | 4 | 0.0% |
Vauxhall Motors |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vauxhall Motors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 11-02-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 28-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 1 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
ENG UD1 | 24-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 29-11-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 6 - 7 | -0.26 | -0.26 | -0.63 | B | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | T |
ENG UD1 | 12-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | T | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | X |
ENG UD1 | 15-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | H |
ENG UD1 | 11-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 08-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 7 - 8 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | T |
ENG UD1 | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Trafford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 28-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | T | ||
ENG UD1 | 22-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.29 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG UD1 | 04-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | 0.87 | 0 | 0.89 | X | ||
ENG UD1 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG UD1 | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 9 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
ENG UD1 | 08-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
Vauxhall Motors |
Vauxhall Motors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |