[INT CF-] Hobro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Urartu II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 14 | 8 | 33.3% |
Hobro |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hobro |
Chủ - Khách |
---|
Skive IKHobro |
ViborgHobro |
HobroThisted FC |
HobroRanders FC |
Hvidovre IFHobro |
B93 CopenhagenHobro |
HobroHillerod Fodbold |
EsbjergHobro |
HobroFredericia |
Herfolge Boldklub KogeHobro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.60 | -0.23 | -0.25 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
INT CF | 24-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | -0.76 | -0.22 | -0.17 | T | 0.94 | 1.5 | 0.76 | T | T |
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.20 | -0.22 | -0.70 | T | 0.86 | -1.25 | 0.96 | T | X |
DEN D1 | 29-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | -0.49 | -0.27 | -0.32 | B | -0.96 | 0.5 | 0.84 | B | X |
DEN D1 | 22-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.30 | -0.26 | -0.52 | T | 0.96 | -0.5 | 0.92 | T | H |
DEN D1 | 11-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.39 | -0.27 | -0.41 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | T |
DEN D1 | 03-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.44 | -0.27 | -0.37 | B | -0.97 | 0.25 | 0.85 | B | T |
DEN D1 | 27-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 5 | -0.42 | -0.27 | -0.40 | B | 0.89 | 0 | 0.99 | B | T |
DEN D1 | 18-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 0 - 5 | -0.24 | -0.23 | -0.61 | B | -0.96 | -0.75 | 0.84 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%
Urartu II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-02-25 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 04-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 24-10-24 | 6 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 20-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 11-10-24 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 24-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hobro |
Hobro |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |