[SCO Lowland League-] Berwick Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 15 | 5 | 16.7% |
[SCO Lowland League-] Cowdenbeath |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 10 | 12 | 66.7% |
Berwick Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 16-03-24 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 02-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 18-03-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO LL | 29-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO L2 | 09-03-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.23 | -0.27 | -0.60 | H | 0.84 | -0.75 | 0.86 | B | X |
SCO L2 | 05-01-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.67 | -0.23 | -0.20 | B | 0.80 | 1.00 | 0.90 | B | X |
SCO L2 | 27-10-18 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | T |
SCO L2 | 18-08-18 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | T |
SCO L2 | 21-04-18 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.32 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
SCO L2 | 27-01-18 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.40 | -0.29 | -0.41 | T | 0.91 | 0.00 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Berwick Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 22-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 15-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 13 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 25-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 28-12-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 14-12-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 10-12-24 | 1 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cowdenbeath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 22-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 15-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 08-02-25 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 04-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Berwick Rangers |
Berwick Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |