So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
0.5
0.93
0.88
2.5
0.88
1.83
3.45
3.55
Live
0.76
0.75
-0.88
0.93
2.5
0.93
1.54
3.80
4.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0.5
0.93
1.00
2.5
0.85
1.91
3.25
3.75
Live
0.97
1
0.82
0.92
2.5
0.87
1.65
3.60
5.25
Run
0.23
0
-0.33
-0.08
2.5
0.04
15.00
1.03
23.00
Mansion88Sớm
0.82
0.5
0.94
0.89
2.5
0.87
1.82
3.40
3.60
Live
0.72
0.75
-0.88
0.92
2.5
0.90
1.55
3.75
4.80
Run
0.63
0
-0.79
-0.21
1.5
0.10
150.00
6.10
1.05
188betSớm
0.84
0.5
0.94
0.89
2.5
0.89
1.83
3.45
3.55
Live
0.77
0.75
-0.88
0.94
2.5
0.94
1.54
3.80
4.85
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
0.5
0.92
0.95
2.5
0.85
1.90
3.10
3.42
Live
0.64
0.5
-0.80
0.97
2.5
0.85
1.64
3.43
4.56
Run
0.57
0
-0.74
-0.45
1.5
0.31
32.00
5.00
1.12

Bên nào sẽ thắng?

Atletico Grau
ChủHòaKhách
Cienciano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Atletico GrauSo Sánh Sức MạnhCienciano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-21] Atletico Grau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
622291082133.3%
32104271866.7%
3012581270.0%
6312981050.0%
[PER Liga 1-21] Cienciano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7133101262114.3%
41127842125.0%
3021342190.0%
61321011616.7%

Thành tích đối đầu

Atletico Grau            
Chủ - Khách
CiencianoAtletico Grau
Atletico GrauCienciano
CiencianoAtletico Grau
Atletico GrauCienciano
CiencianoAtletico Grau
Atletico GrauCienciano
CiencianoAtletico Grau
CiencianoAtletico Grau
CiencianoAtletico Grau
Atletico GrauCienciano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D117-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.52-0.32-0.31B0.920.500.78BX
PER D109-03-241 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.50-0.30-0.33H-0.980.500.80TX
PER D130-09-232 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.67-0.24-0.19B0.901.000.98BX
PER D121-05-234 - 0
(3 - 0)
2 - 2-0.50-0.30-0.32T0.990.500.83TT
PER D120-08-222 - 2
(0 - 2)
5 - 1-0.75-0.22-0.15H0.85-0.800.97TT
PER D103-04-221 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.36-0.30-0.46B0.83-0.250.99BT
PER D120-11-201 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BX
PER D118-08-203 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.48-0.30-0.34B0.850.250.97BT
PER D226-10-194 - 0
(0 - 0)
2 - 2---B---
PER D204-08-192 - 1
(1 - 0)
11 - 4---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Atletico Grau            
Chủ - Khách
Atletico GrauLos Chankas
Atletico GrauCusco FC
Deportivo GarcilasoAtletico Grau
AD TarmaAtletico Grau
Atletico GrauAyacucho Futbol Club
Atletico GrauUniv.Cesar Vallejo
Cusco FCAtletico Grau
Atletico GrauDeportivo Garcilaso
Sport HuancayoAtletico Grau
Atletico GrauUTC Cajamarca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D110-03-252 - 1
(1 - 0)
11 - 4-0.68-0.25-0.20T0.8610.96TT
CON CSA07-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.52-0.30-0.30H0.920.50.90TX
PER D128-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.67-0.25-0.20B0.9310.89BX
PER D115-02-254 - 3
(1 - 1)
2 - 6-0.65-0.27-0.20B-0.9610.78HT
PER D108-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.72-0.24-0.16T1.001.250.82TX
PER D102-11-243 - 1
(3 - 0)
1 - 1-0.54-0.30-0.28T0.850.50.97TT
PER D128-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.63-0.27-0.22T0.810.75-0.99TX
PER D122-10-242 - 2
(1 - 1)
11 - 2-0.62-0.27-0.21H0.840.750.98TT
PER D117-10-241 - 3
(0 - 1)
7 - 1-0.55-0.30-0.27T0.820.51.00TT
PER D130-09-244 - 0
(1 - 0)
2 - 0-0.65-0.27-0.20T-0.9710.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Cienciano            
Chủ - Khách
CiencianoComerciantes Unidos
AD TarmaCienciano
CiencianoDeportivo Garcilaso
Universitario De DeportesCienciano
CiencianoAD Tarma
CiencianoAlways Ready
CiencianoJorge Wilstermann
CiencianoDeportivo Union Comercio
Universitario De DeportesCienciano
CiencianoAlianza Atletico Sullana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D110-03-253 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.70-0.24-0.18-0.931.250.81T
CON CSA05-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.47-0.31-0.340.890.250.93X
PER D123-02-252 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.48-0.30-0.340.860.250.96T
PER D116-02-253 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.83-0.18-0.100.911.750.91T
PER D109-02-252 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.47-0.31-0.340.870.250.95T
INT CF26-01-250 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.57-0.28-0.300.960.750.74X
INT CF19-01-254 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.73-0.24-0.180.901.250.80T
PER D131-10-247 - 0
(2 - 0)
7 - 0---0.7051.00T
PER D127-10-243 - 1
(3 - 0)
7 - 1-0.85-0.17-0.100.801.75-0.98T
PER D123-10-243 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.65-0.27-0.20-0.9910.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

Atletico GrauSo sánh số liệuCienciano
  • 19Tổng số ghi bàn25
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.5
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Atletico Grau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40220.0%Xem250.0%250.0%Xem
Cienciano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem4100.0%00.0%Xem
Atletico Grau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4400100.0%Xem125.0%125.0%Xem
Cienciano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Atletico GrauThời gian ghi bànCienciano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Atletico GrauChi tiết về HT/FTCienciano
  • 2
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Atletico GrauSố bàn thắng trong H1&H2Cienciano
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Atletico Grau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA02-04-2025ChủGodoy Cruz Antonio Tomba5 Ngày
CON CSA08-04-2025KháchGremio (RS)11 Ngày
PER D111-04-2025KháchAlianza Universidad14 Ngày
Cienciano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CON CSA02-04-2025ChủAtletico Mineiro4 Ngày
PER D104-04-2025ChủAlianza Universidad7 Ngày
CON CSA08-04-2025KháchCaracas FC11 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng14.3% [1]
  • [2] 33.3%Hòa42.9% [1]
  • [2] 33.3%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa28.6% [2]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.71
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 33.33%Hòa42.86% [3]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn42.86% [3]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Atletico Grau VS Cienciano ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình