[INT CF-] Hatvan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Ivancsa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 12 | 66.7% |
Hatvan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hatvan |
Chủ - Khách |
---|
HatvanMartfui LSE |
CsepelHatvan |
HatvanBKV Elore |
Dorogi FCHatvan |
HatvanFuzesabonyi SC |
TiszaujvarosHatvan |
DEACHatvan |
HatvanZalaegerzsegTE |
HatvanSenyo Carnifex |
Diosgyori VTK IIHatvan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 08-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 2 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
HUN D3E | 01-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ivancsa |
Chủ - Khách |
---|
IvancsaMonori SE |
IvancsaRCO Agde |
ESMTK BudapestIvancsa |
Budaorsi SCIvancsa |
IvancsaKelen SC |
Bodajk FC SiofokIvancsa |
IvancsaDunaharaszti MTK |
Ferencvarosi TC BIvancsa |
Tarpa SCIvancsa |
Pecsi MFCIvancsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 05-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 24-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 17-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 03-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
HUN Cup | 30-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hatvan |
Hatvan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN Cup | 26-02-2025 | Chủ | MTK Hungaria | 7 Ngày |