[ENG Northern League Division One-] Clitheroe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 22 | 4 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Widnes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 1 | 16 | 83.3% |
Clitheroe |
Chủ - Khách |
---|
WidnesClitheroe |
ClitheroeWidnes |
WidnesClitheroe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG UD1 | 11-02-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG UD1 | 02-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Clitheroe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 11-02-25 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 04-02-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | B | 0.78 | -0.5 | 0.92 | B | T |
ENG UD1 | 14-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 10-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ENG UD1 | 03-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | B | 0.77 | 0 | 0.93 | B | T |
ENG UD1 | 26-11-24 | 8 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ENG UD1 | 12-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.43 | -0.29 | -0.41 | B | 0.84 | 0 | 0.92 | B | T |
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 30-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.40 | H | 0.79 | 0 | 0.97 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 83%
Widnes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG UD1 | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG UD1 | 18-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG UD1 | 10-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Clitheroe |
Clitheroe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |