So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
0.75
3.75
0.95
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.85
0
0.97
-0.47
6.5
0.27
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.93
1
0.88
0.95
4
0.85
1.57
4.50
3.90
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.85
0
0.95
-0.43
6.5
0.32
1.01
34.00
81.00
188betSớm
0.81
0.75
0.91
0.76
3.75
0.96
1.64
4.40
3.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.89
0
0.95
-0.47
6.5
0.29
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
-
-
-
0.92
4.75
0.84
1.37
4.40
5.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.85
0
0.91
-0.43
6.5
0.25
1.13
6.00
9.60

Bên nào sẽ thắng?

HK Kopavogur (w)
ChủHòaKhách
KR Reykjavik (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HK Kopavogur (w)So Sánh Sức MạnhKR Reykjavik (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 2T 0H 3B
    3T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE WLC-4] HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
63031199450.0%
00000000%
00000000%
64111881366.7%
[ICE WLC-6] KR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
620420226633.3%
00000000%
00000000%
62131521733.3%

Thành tích đối đầu

HK Kopavogur (w)            
Chủ - Khách
KR Reykjavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD117-08-232 - 3
(1 - 0)
1 - 5---T---
ICE LD108-06-236 - 1
(3 - 0)
6 - 2-0.88-0.17-0.10T0.82-0.500.88TT
ICE LD121-07-214 - 1
(2 - 1)
14 - 5-0.83-0.17-0.12B1.00-0.500.82BT
ICE LD113-05-211 - 4
(0 - 2)
4 - 7-0.21-0.23-0.68B0.97-1.000.79BT
ICE WC01-05-212 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

HK Kopavogur (w)            
Chủ - Khách
HK Kopavogur (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
HK Kopavogur (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Afturelding (W)HK Kopavogur (W)
IR Reykjavik (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W)
UMF Selfoss (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Fram Reykjavik (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)HK Kopavogur (W)
HK Kopavogur (W)Grindavik (W)
Grotta (W)HK Kopavogur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC15-02-251 - 3
(0 - 2)
3 - 7---B--
ICE LD107-09-245 - 0
(2 - 0)
- ---T--
ICE LD131-08-241 - 4
(1 - 1)
4 - 6---T--
ICE LD122-08-241 - 3
(1 - 3)
- ---T--
ICE LD115-08-243 - 1
(3 - 0)
3 - 2-0.50-0.28-0.34T0.990.50.77TT
ICE LD108-08-242 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.20-0.22-0.74H0.86-1.250.84BT
ICE LD131-07-240 - 3
(0 - 2)
6 - 7-0.52-0.27-0.33B0.910.50.85BH
ICE LD127-07-246 - 1
(3 - 0)
- ---B--
ICE LD119-07-241 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.66-0.24-0.24T0.9010.80TX
ICE LD108-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.32-0.27-0.53B0.89-0.50.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

KR Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
KR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Fylkir (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Stjarnan Gardabaer (W)
Valur (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Fjolnir (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)KH Hlidarendi (W)
Grindavik (W)KR Reykjavik (W)
KR Reykjavik (W)Alftanes (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC20-02-255 - 2
(2 - 1)
2 - 5-0.42-0.26-0.470.9600.74T
REWT23-01-252 - 2
(1 - 0)
1 - 3-0.53-0.27-0.360.900.50.80H
REWT17-01-252 - 4
(1 - 2)
10 - 2-----
REWT11-01-258 - 0
(4 - 0)
- -----
ICE LD215-07-243 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.75-0.19-0.180.911.50.91T
ICE LD210-07-244 - 3
(2 - 0)
5 - 5-0.60-0.24-0.320.830.750.87T
ICE LD204-07-246 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.99-0.10-0.07--
ICE WC01-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 4-----
ICE WC22-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1-----
ICE WLC13-04-242 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

HK Kopavogur (w)So sánh số liệuKR Reykjavik (w)
  • 20Tổng số ghi bàn24
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.4
  • 18Tổng số mất bàn25
  • 1.8Trung bình mất bàn2.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

HK Kopavogur (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
KR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem2100.0%00.0%Xem
HK Kopavogur (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
KR Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HK Kopavogur (w)Thời gian ghi bànKR Reykjavik (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HK Kopavogur (w)Chi tiết về HT/FTKR Reykjavik (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
HK Kopavogur (w)Số bàn thắng trong H1&H2KR Reykjavik (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HK Kopavogur (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WLC06-03-2025KháchHaukar (W)7 Ngày
ICE WLC21-03-2025ChủIA Akranes (W)22 Ngày
ICE WLC03-04-2025KháchAfturelding (W)35 Ngày
KR Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE WLC08-03-2025ChủIBV Vestmannaeyjar (W)9 Ngày
ICE WLC16-03-2025KháchNjardvik Grindavik (W)17 Ngày
ICE WLC21-03-2025ChủGrotta (W)22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 50.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [3] 50.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    3.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    3.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 40.00%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

HK Kopavogur (w) VS KR Reykjavik (w) ngày 28-02-2025 - Thông tin đội hình