[INT CF-] Frigg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 33 | 12 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Lorenskog |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 10 | 6 | 16.7% |
Frigg |
Chủ - Khách |
---|
LorenskogFrigg |
FriggLorenskog |
FriggLorenskog |
LorenskogFrigg |
LorenskogFrigg |
FriggLorenskog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D2 | 01-10-16 | 1 - 2 (0 - 2) | - | -0.87 | -0.15 | -0.11 | T | 0.75 | -0.50 | -0.89 | T | X |
NOR D2 | 12-06-16 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | T | 0.90 | -0.25 | 0.96 | T | T |
NOR D2 | 15-09-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NOR D2 | 03-06-12 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.65 | -0.26 | -0.25 | T | 0.75 | 0.75 | -0.93 | T | T |
NOR D2 | 17-09-05 | 3 - 1 (1 - 0) | - | -0.80 | -0.18 | -0.14 | B | 1.00 | -0.67 | 0.88 | B | T |
NOR D2 | 05-06-05 | 1 - 10 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Frigg |
Chủ - Khách |
---|
AskerFrigg |
FriggReady |
NordstrandFrigg |
FriggAskollen |
Gamle OsloFrigg |
Ullern FCFrigg |
FriggBaerum SK |
OppsalFrigg |
FriggSparta Sarpsborg B |
KFUM 2Frigg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 3 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | B | 0.91 | 0.5 | 0.79 | B | T |
INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 20-10-24 | 13 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 05-10-24 | 2 - 5 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 28-09-24 | 0 - 8 (0 - 3) | 5 - 4 | -0.39 | -0.26 | -0.51 | T | 0.91 | -0.25 | 0.79 | T | T |
NOR D4 | 21-09-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 09-09-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.72 | -0.21 | -0.22 | T | 0.78 | 1.25 | 0.92 | T | T |
NOR D4 | 31-08-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.40 | -0.26 | -0.50 | H | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lorenskog |
Chủ - Khách |
---|
Baerum SKLorenskog |
LorenskogAsker |
LorenskogReady |
Lokomotiv OsloLorenskog |
LorenskogSkjetten Fotball |
Aalesund FK BLorenskog |
LorenskogTraff |
IL Hodd BLorenskog |
LorenskogSpjelkavik |
SkedsmoLorenskog |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.27 | -0.26 | -0.59 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Frigg |
Frigg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 29-03-2025 | Khách | Gamle Oslo | 27 Ngày |
NOR D4 | 05-04-2025 | Chủ | KFUM Oslo II | 34 Ngày |
NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Tromso B | 50 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 29-03-2025 | Khách | Skedsmo | 27 Ngày |
NOR D4 | 05-04-2025 | Chủ | Kongsvinger IL B | 34 Ngày |
NOR D4 | 21-04-2025 | Chủ | FF Lillehammer | 50 Ngày |