[INT CF-] Eintracht Stadtallendorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 8 | 3 | 0.0% |
[INT CF-] FC Ederbergland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 10 | 11 | 50.0% |
Eintracht Stadtallendorf |
Chủ - Khách |
---|
Eintracht StadtallendorfFC Ederbergland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Bbe | 13-08-16 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintracht Stadtallendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-25 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 23-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 16-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 09-11-24 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 25-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Ederbergland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ger-V | 17-05-24 | 4 - 5 (1 - 3) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Ger-V | 01-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Ger-V | 22-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Ger-V | 11-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 14 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GER Bbe | 06-04-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-07-21 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 25-05-19 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 18-05-19 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 05-05-19 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER OBW | 27-04-19 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Eintracht Stadtallendorf |
Eintracht Stadtallendorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |