So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.5
0.80
0.80
2.5
1.00
1.95
3.60
3.10
Live
0.82
0
0.97
0.77
2.75
-0.98
2.40
3.75
2.40
Run
0.77
0
-0.98
-0.14
4.5
0.08
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.80
0.80
2.5
0.96
1.99
3.55
2.97
Live
-0.94
0.25
0.70
-
-
-
2.27
3.45
2.45
Run
0.82
0
0.94
-0.47
4.5
0.25
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Shizuoka Sangyo University (w)
ChủHòaKhách
Viamaterras Miyazaki (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shizuoka Sangyo University (w)So Sánh Sức MạnhViamaterras Miyazaki (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 51%So Sánh Phong Độ49%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN Nadeshiko League 1-7] Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4202876750.0%
2101433650.0%
2101443550.0%
6303138950.0%
[JPN Nadeshiko League 1-8] Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5203586840.0%
2101223750.0%
3102363733.3%
6222116833.3%

Thành tích đối đầu

Shizuoka Sangyo University (w)            
Chủ - Khách
Viamaterras Miyazaki (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD130-06-242 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.81-0.19-0.13B1.00-0.570.82TX
JPN WD121-04-240 - 4
(0 - 2)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Shizuoka Sangyo University (w)            
Chủ - Khách
Shizuoka Sangyo University (W)NGU Nagoya (W)
Toyo University (W)Shizuoka Sangyo University (W)
University of Tsukuba (W)Shizuoka Sangyo University (W)
VONDS Ichihara (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Nittaidai University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)FC Imabari (W)
Orca Kamogawa FC (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)Yokohama FC Seagulls (W)
Setagaya Sfida (W)Shizuoka Sangyo University (W)
Shizuoka Sangyo University (W)IGA Kunoichi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD116-03-251 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.34-0.29-0.46B0.90-0.250.92BT
J-U NCH W28-12-243 - 0
(2 - 0)
8 - 3---B--
J-U NCH W24-12-241 - 3
(1 - 1)
- -0.65-0.25-0.26T0.690.750.91TT
JW Cup08-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 4---B--
JW Cup01-12-244 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.49-0.28-0.35T0.820.250.94TT
JW Cup23-11-244 - 0
(2 - 0)
5 - 4---T--
JPN WD120-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.47-0.29-0.35B0.890.250.93BX
JPN WD112-10-243 - 0
(3 - 0)
9 - 3-0.33-0.29-0.50T0.80-0.50.96TT
JPN WD106-10-244 - 1
(1 - 1)
6 - 7-0.59-0.27-0.26B0.900.750.86BT
JPN WD129-09-243 - 1
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%

Viamaterras Miyazaki (w)            
Chủ - Khách
AS Harima ALBION (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)NTV Beleza (W)
RB Omiya Ardija (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Setagaya Sfida (W)
Viamaterras Miyazaki (W)JFA Academy Fukushima (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Diosa Izumo (W)
Setagaya Sfida (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Viamaterras Miyazaki (W)Orca Kamogawa FC (W)
IGA Kunoichi (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Nittaidai University (W)Viamaterras Miyazaki (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN WD116-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
JW Cup22-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.06-0.11-0.980.80-2.750.90X
JW Cup14-12-240 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.53-0.29-0.330.900.50.80X
JW Cup08-12-242 - 2
(2 - 1)
8 - 4-----
JW Cup01-12-243 - 1
(2 - 1)
4 - 2-----
JW Cup23-11-246 - 0
(2 - 0)
5 - 3-----
JPN WD120-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.29-0.491.00-0.250.82X
JPN WD113-10-244 - 3
(2 - 2)
5 - 3-0.75-0.23-0.180.801.250.90T
JPN WD106-10-242 - 4
(0 - 4)
2 - 4-0.30-0.29-0.530.95-0.50.87T
JPN WD129-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.18-0.24-0.70-0.96-10.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Shizuoka Sangyo University (w)So sánh số liệuViamaterras Miyazaki (w)
  • 20Tổng số ghi bàn20
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.0
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Shizuoka Sangyo University (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Viamaterras Miyazaki (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Shizuoka Sangyo University (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Viamaterras Miyazaki (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shizuoka Sangyo University (w)Thời gian ghi bànViamaterras Miyazaki (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shizuoka Sangyo University (w)Chi tiết về HT/FTViamaterras Miyazaki (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Shizuoka Sangyo University (w)Số bàn thắng trong H1&H2Viamaterras Miyazaki (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shizuoka Sangyo University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD106-04-2025KháchIGA Kunoichi (W)7 Ngày
JPN WD113-04-2025ChủYokohama FC Seagulls (W)14 Ngày
JPN WD120-04-2025KháchSperanza Takatsuki(W)21 Ngày
Viamaterras Miyazaki (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN WD106-04-2025ChủOrca Kamogawa FC (W)7 Ngày
JPN WD112-04-2025KháchNittaidai University (W)13 Ngày
JPN WD120-04-2025ChủNGU Nagoya (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng40.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [2] 50.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng20.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [3]

Shizuoka Sangyo University (w) VS Viamaterras Miyazaki (w) ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình