So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
1.00
2
0.80
1.57
3.30
5.75
Live
0.97
1
0.82
-0.98
2.25
0.77
1.50
3.60
6.00
Run
0.40
0
-0.54
-0.11
1.5
0.05
1.02
17.00
67.00

Bên nào sẽ thắng?

Croissant Msaken
ChủHòaKhách
ES Rades
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Croissant MsakenSo Sánh Sức MạnhES Rades
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 3H 2B
    2T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUN Professional League 2-9] Croissant Msaken
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184104101022922.2%
103617515830.0%
81433571012.5%
623142933.3%
[TUN Professional League 2-14] ES Rades
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1807119307140.0%
80355153140.0%
100464154120.0%
603351330.0%

Thành tích đối đầu

Croissant Msaken            
Chủ - Khách
ES RadesCroissant Msaken
Croissant MsakenES Rades
ES RadesCroissant Msaken
ES RadesCroissant Msaken
Croissant MsakenES Rades
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd27-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8---H---
TTLd27-04-240 - 1
(0 - 1)
7 - 2---B---
TTLd18-11-230 - 0
(0 - 0)
5 - 2---H---
TTLd08-03-204 - 3
(1 - 2)
7 - 5---B---
TTLd26-10-191 - 1
(0 - 1)
9 - 0---H---

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Croissant Msaken            
Chủ - Khách
CS.Hammam-LifCroissant Msaken
El Khadra SportCroissant Msaken
ChebbaCroissant Msaken
Croissant MsakenA.S.Marsa
Croissant MsakenJendouba Sport
SC MoknineCroissant Msaken
Croissant MsakenAS Megrine
Stade Africain Menzel BourguibCroissant Msaken
Croissant MsakenES Hamam-Sousse
Croissant MsakenAS Oued Ellil
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd08-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2---B--
T C02-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
T C18-01-250 - 2
(0 - 1)
8 - 5---T--
TTLd04-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 13-0.34-0.36-0.45H0.75-0.250.95BX
TTLd28-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.41-0.38-0.36H0.7100.99HX
TTLd24-12-241 - 2
(0 - 0)
0 - 1-0.51-0.35-0.29T0.950.50.75TT
TTLd20-12-242 - 1
(2 - 1)
1 - 11-0.32-0.39-0.41T0.70-0.25-0.94TT
TTLd14-12-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.46-0.38-0.31H0.900.250.80TT
TTLd07-12-242 - 2
(0 - 0)
4 - 5---H--
TTLd01-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

ES Rades            
Chủ - Khách
ES RadesKalaa Sport
CO Sidi BouzidES Rades
SC MoknineES Rades
ES RadesES Hamam-Sousse
Stade Africain Menzel BourguibES Rades
ES RadesA.S.Marsa
AS Oued EllilES Rades
AS MegrineES Rades
ES RadesE. M. Mahdia
A.S ArianaES Rades
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TTLd08-02-251 - 3
(0 - 1)
7 - 6-----
T C18-01-251 - 1
(1 - 0)
- -----
TTLd04-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.68-0.28-0.190.9110.79X
TTLd29-12-242 - 6
(0 - 2)
2 - 7-0.20-0.31-0.640.90-0.750.80T
TTLd24-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.59-0.34-0.220.950.750.75X
TTLd20-12-241 - 3
(0 - 1)
4 - 0-0.20-0.32-0.600.90-0.750.92T
TTLd14-12-242 - 2
(2 - 1)
5 - 10-0.62-0.34-0.190.840.750.86T
TTLd07-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 5-----
TTLd30-11-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-----
TTLd23-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Croissant MsakenSo sánh số liệuES Rades
  • 10Tổng số ghi bàn7
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 7Tổng số mất bàn19
  • 0.7Trung bình mất bàn1.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Croissant Msaken
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
541080.0%Xem360.0%240.0%Xem
ES Rades
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Croissant Msaken
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
523040.0%Xem240.0%360.0%Xem
ES Rades
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Croissant MsakenThời gian ghi bànES Rades
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    14
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Croissant MsakenChi tiết về HT/FTES Rades
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Croissant MsakenSố bàn thắng trong H1&H2ES Rades
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Croissant Msaken
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
ES Rades
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng0.0% [0]
  • [10] 55.6%Hòa38.9% [0]
  • [4] 22.2%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [6] 33.3%Hòa22.2% [4]
  • [1] 5.6%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.28 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 62.50%Hòa40.00% [4]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Croissant Msaken VS ES Rades ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình