[ENG Northern League Division One-] Avro FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[ENG Northern League Division One-] Widnes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
Avro FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Avro FC |
Chủ - Khách |
---|
Newcastle Town FCAvro FC |
Avro FCTrafford |
MossleyAvro FC |
Avro FCBootle |
Avro FCHednesford Town |
ClitheroeAvro FC |
Avro FCHanley Town |
Avro FCHyde F.C. |
Avro FCCity of Liverpool FC |
Avro FCCongleton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 11-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 22-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.29 | H | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ENG UD1 | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
ENG UD1 | 13-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.28 | -0.43 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
ENG UD1 | 10-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.42 | -0.27 | -0.43 | H | 0.91 | 0 | 0.85 | H | X |
ENG UD1 | 03-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | T | 0.77 | 0 | 0.93 | T | T |
ENG UD1 | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Man PC | 16-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 09-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.36 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | T |
ENG FAT | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Widnes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 22-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | X | ||
ENG UD1 | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 16-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.33 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG UD1 | 18-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | 0.77 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG UD1 | 10-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Avro FC |
Avro FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |