[MEX LT-] Ciervos FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 9 | 6 | 16.7% |
[MEX LT-] Cordobes Futbol Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 11 | 50.0% |
Ciervos FC |
Chủ - Khách |
---|
Cordobes Futbol ClubCiervos FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.80 | -0.20 | -0.12 | B | 0.80 | -0.67 | 0.90 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Ciervos FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MCC | 04-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX D3 | 01-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.37 | -0.28 | -0.48 | T | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | H |
MEX D3 | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MCC | 21-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX D3 | 11-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 29-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.85 | -0.18 | -0.13 | B | 0.95 | 2 | 0.75 | B | T |
MEX D3 | 23-11-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 16-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | -0.81 | -0.20 | -0.12 | B | 0.82 | 1.5 | 0.94 | B | T |
MEX D3 | 08-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX D3 | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cordobes Futbol Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D3 | 31-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | X | ||
MCC | 21-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.14 | -0.22 | -0.77 | 0.77 | -1.5 | 0.99 | X | ||
MEX D3 | 11-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
MEX D3 | 01-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
MEX D3 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.81 | 0.25 | -0.99 | X | ||
MEX D3 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
MEX D3 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.80 | -0.20 | -0.12 | B | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
MEX D3 | 04-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Ciervos FC |
Ciervos FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |