[MFL C-] PahangU23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 16.7% |
[MFL C-] Kuching City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 13 | 3 | 16.7% |
PahangU23 |
Chủ - Khách |
---|
Kuching City U23PahangU23 |
Kuching City U23PahangU23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.33 | -0.30 | -0.51 | T | 0.75 | -0.50 | 0.95 | T | T |
MFL C | 22-06-23 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
PahangU23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 17-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.49 | -0.31 | -0.34 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
MFL C | 03-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.54 | -0.30 | -0.31 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
MFL C | 21-01-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 5 | -0.87 | -0.20 | -0.14 | B | 0.75 | 1.75 | 0.85 | B | T |
MFL C | 14-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | T | 0.91 | 0 | 0.79 | T | X |
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | B | 0.98 | 0.25 | 0.72 | B | T |
MFL C | 19-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | H | 0.88 | 0 | 0.82 | H | X |
MFL C | 11-12-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
MFL C | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.61 | -0.29 | -0.26 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
MFL C | 10-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MFL C | 28-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 5 - 4 | -0.53 | -0.31 | -0.32 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Kuching City U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 17-02-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 5 - 5 | -0.10 | -0.17 | -0.88 | 0.80 | -2 | 0.90 | T | ||
MFL C | 11-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 04-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | -0.81 | -0.22 | -0.16 | 0.80 | 1.5 | 0.80 | H | ||
MFL C | 20-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.39 | -0.31 | -0.45 | 0.98 | 0 | 0.72 | X | ||
MFL C | 13-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.30 | -0.29 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
MFL C | 27-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 05-11-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | -0.17 | -0.24 | -0.75 | 0.85 | -1.25 | 0.85 | T | ||
MFL C | 29-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 3 - 5 | -0.68 | -0.26 | -0.21 | 0.86 | 1 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |