Bên nào sẽ thắng?

IR Reykjavik (w)
ChủHòaKhách
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IR Reykjavik (w)So Sánh Sức MạnhFjarðab/Höttur/Leiknir Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Phong Độ79%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-10] IR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182214185581011.1%
922591981022.2%
90099360100.0%
6105520316.7%
[ICE Women's Division 1-1] Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181314623540172.2%
9801381624188.9%
9513241916155.6%
640219171266.7%

Thành tích đối đầu

IR Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
IR Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE WLC14-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 9---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

IR Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
IR Reykjavik (W)Grindavik (W)
IA Akranes (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Grotta (W)
UMF Selfoss (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Fram Reykjavik (W)IR Reykjavik (W)
Haukar (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fram Reykjavik (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Afturelding (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD114-06-240 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.33-0.26-0.54B0.90-0.50.86BT
ICE LD105-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.72-0.21-0.19B0.811.250.95BX
ICE LD130-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.20-0.21-0.74B0.94-1.250.76BX
ICE LD123-05-243 - 1
(2 - 1)
9 - 4---B--
ICE LD113-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3---T--
ICE LD106-05-248 - 2
(5 - 1)
14 - 3-0.77-0.20-0.19B0.811.50.89BT
ICE WC20-04-242 - 0
(0 - 0)
- ---B--
ICE WLC14-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 9---B--
ICE WLC25-03-247 - 0
(6 - 0)
7 - 2---B--
ICE WLC14-03-243 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.32-0.23-0.57T0.86-0.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Fjarðab/Höttur/Leiknir Women            
Chủ - Khách
Fjardab Hottur Leiknir (W)Grotta (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)Afturelding (W)
HK Kopavogur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Hafnarfjordur (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Fjardab Hottur Leiknir (W)IA Akranes (W)
UMF Selfoss (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Einherji (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Volsungur Husavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
IR Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD116-06-246 - 2
(3 - 2)
- -----
ICE LD108-06-243 - 4
(1 - 4)
3 - 2-0.37-0.27-0.480.88-0.250.88T
ICE LD101-06-242 - 0
(0 - 0)
- -----
ICE LD125-05-246 - 1
(2 - 1)
- -0.73-0.20-0.190.801.250.96T
ICE WC19-05-243 - 2
(1 - 1)
3 - 4-----
ICE LD112-05-244 - 3
(3 - 1)
- -----
ICE LD105-05-242 - 2
(1 - 2)
2 - 6-----
ICE WC01-05-240 - 5
(0 - 0)
- -----
ICE WC21-04-241 - 2
(1 - 2)
- -----
ICE WLC14-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 9---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

IR Reykjavik (w)So sánh số liệuFjarðab/Höttur/Leiknir Women
  • 8Tổng số ghi bàn29
  • 0.8Trung bình ghi bàn2.9
  • 30Tổng số mất bàn20
  • 3.0Trung bình mất bàn2.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

IR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem
IR Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
40040.0%Xem250.0%250.0%Xem
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem2100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IR Reykjavik (w)Thời gian ghi bànFjarðab/Höttur/Leiknir Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IR Reykjavik (w)Chi tiết về HT/FTFjarðab/Höttur/Leiknir Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IR Reykjavik (w)Số bàn thắng trong H1&H2Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IR Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD101-07-2024KháchAfturelding (W)3 Ngày
ICE LD106-07-2024ChủFram Reykjavik (W)8 Ngày
ICE LD119-07-2024KháchIBV Vestmannaeyjar (W)21 Ngày
Fjarðab/Höttur/Leiknir Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD102-07-2024ChủFram Reykjavik (W)4 Ngày
ICE LD106-07-2024ChủUMF Selfoss (W)8 Ngày
ICE LD120-07-2024KháchIA Akranes (W)22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng72.2% [13]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [13]
  • [14] 77.8%Bại22.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng27.8% [5]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [5] 27.8%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    3.44
  • TB mất điểm
    1.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.11
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+66.67% [6]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

IR Reykjavik (w) VS Fjarðab/Höttur/Leiknir Women ngày 29-06-2024 - Thông tin đội hình