So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
-0.75
0.95
0.80
2.5
0.90
3.60
3.40
1.73
Live
0.65
-0.75
-0.95
1.00
2.5
0.70
3.50
3.20
1.81
Run
-0.86
0
0.56
-0.44
1.5
0.14
23.00
8.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.75
0.90
1.00
2.5
0.80
4.75
3.25
1.67
Live
0.95
-0.5
0.85
-0.97
2.5
0.78
4.00
3.10
1.83
Run
-0.73
0
0.55
-0.54
1.5
0.40
29.00
7.00
1.10
Mansion88Sớm
0.91
-0.75
0.93
-0.96
2.5
0.78
4.00
3.45
1.72
Live
0.79
-0.5
-0.99
-0.88
2.5
0.68
3.20
3.15
2.05
Run
-0.88
0
0.71
-0.33
1.5
0.21
83.00
5.30
1.09
188betSớm
0.76
-0.75
0.96
0.81
2.5
0.91
3.60
3.40
1.73
Live
0.66
-0.75
-0.94
-0.99
2.5
0.71
3.50
3.20
1.81
Run
-0.88
0
0.59
-0.43
1.5
0.15
23.00
8.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.99
0.97
2.25
0.85
3.12
3.01
2.13
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.75
0
0.59
-0.45
1.5
0.27
180.00
6.40
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Shaarayim
ChủHòaKhách
Hapoel Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi ShaarayimSo Sánh Sức MạnhHapoel Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 2T 1H 3B
    3T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-16] Maccabi Shaarayim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2849152137211614.3%
1415810208167.1%
143471117131321.4%
601531010.0%
[ISR Alef League-2] Hapoel Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271764472457263.0%
14950271032364.3%
13814201425261.5%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Shaarayim            
Chủ - Khách
Hapoel HerzliyaMaccabi Shaarayim
Hapoel HerzliyaMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaMaccabi Shaarayim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA22-10-241 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.60-0.31-0.25H0.900.750.80TX
ISR LA29-02-244 - 1
(3 - 1)
3 - 6-0.60-0.33-0.22B0.920.750.78BT
ISR LA28-09-233 - 2
(1 - 1)
7 - 7---T---
ISR LA03-03-231 - 0
(0 - 0)
0 - 1-0.63-0.26-0.25B0.780.750.92BX
ISR LA31-10-220 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.32-0.30-0.50B0.82-0.501.00BX
INT CF21-08-151 - 2
(1 - 1)
- ---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Maccabi Shaarayim            
Chủ - Khách
MS JerusalemMaccabi Shaarayim
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimHapoel Holon Yaniv
SC Maccabi AshdodMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimHapoel Azor
Maccabi ShaarayimMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA14-02-252 - 2
(0 - 1)
6 - 7---H--
ISR LA31-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.32-0.32B0.950.50.75BX
ISR LA23-01-251 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.24-0.31-0.61B0.84-0.750.86BT
ISR LA11-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2---B--
ISR LA03-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.52-0.32-0.31B0.910.50.79BX
ISR LA26-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3---B--
ISR LA19-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.54-0.31-0.30T0.860.50.84TX
ISR LA13-12-242 - 1
(1 - 1)
2 - 4---T--
ISR LA10-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.50-0.33-0.32B0.730.250.97BX
ISR LA05-12-241 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.17-0.27-0.71H0.95-10.75BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%

Hapoel Herzliya            
Chủ - Khách
SC Maccabi AshdodHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaHapoel Azor
MS Hapoel LodHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaAgudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey TiraHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel HerzliyaSport Club Dimona
Shimshon Tel AvivHapoel Herzliya
Hapoel HerzliyaAS Ashdod
Ironi ModiinHapoel Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA07-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.27-0.32-0.550.89-0.50.81T
ISR LA30-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 2-----
ISR LA24-01-250 - 3
(0 - 0)
2 - 6-----
ISR LA18-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.48-0.32-0.350.860.250.84X
ISR LA10-01-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.14-0.22-0.790.82-1.50.88T
ISR LA03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.61-0.29-0.260.850.750.85X
ISR LA30-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.48-0.30-0.370.900.250.80T
ISR LA19-12-240 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.37-0.29-0.490.85-0.250.85X
ISR LA14-12-242 - 1
(0 - 1)
11 - 1-0.48-0.31-0.360.870.250.83T
ISR LA10-12-242 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.31-0.280.800.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Maccabi ShaarayimSo sánh số liệuHapoel Herzliya
  • 7Tổng số ghi bàn17
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.7
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Shaarayim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem10XemXem0XemXem7XemXem58.8%XemXem11XemXem64.7%XemXem6XemXem35.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Shaarayim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Hapoel Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem0XemXem10XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi ShaarayimThời gian ghi bànHapoel Herzliya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    18
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    0
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi ShaarayimChi tiết về HT/FTHapoel Herzliya
  • 0
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    18
    18
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi ShaarayimSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Herzliya
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    19
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Shaarayim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA01-03-2025KháchMaccabi Yavne8 Ngày
ISR LA08-03-2025ChủIroni Modiin15 Ngày
ISR LA15-03-2025KháchAS Ashdod22 Ngày
Hapoel Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA01-03-2025ChủMaccabi Lroni Kiryat Malakhi8 Ngày
ISR LA08-03-2025KháchShimshon Kafr Qasim15 Ngày
ISR LA15-03-2025ChủMS Jerusalem22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.3%Thắng63.0% [17]
  • [9] 32.1%Hòa22.2% [17]
  • [15] 53.6%Bại14.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.6%Thắng29.6% [8]
  • [5] 17.9%Hòa3.7% [1]
  • [8] 28.6%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    47
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.74
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 30.00%Hòa33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Shaarayim VS Hapoel Herzliya ngày 21-02-2025 - Thông tin đội hình