Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | kieran sargeant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.02 | |
- | Obafemi Awodesu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | ![]() |
- | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
- | Sebastian rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | G. Segal | Tiền đạo | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.15 | ![]() ![]() |
- | Jefferson Valverde | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.73 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Moses Nyeman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
48 | Tamer Ibsais | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
37 | britton fischer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | ![]() |
99 | jordan smith adebayo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.78 | |
57 | Alisa randell | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.28 | |
- | Rory O'Driscoll | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.66 | ![]() |
- | Emmanuel Iwe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |