[ROM Cup-1] Unirea Alba Iulia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 6 | 0 | 0 | 33 | 2 | 18 | 100.0% |
[ROM Cup-] Selimbar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | 6 | 16.7% |
Unirea Alba Iulia |
Chủ - Khách |
---|
Unirea Alba IuliaACS Viitorul Selimbar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 06-10-20 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Unirea Alba Iulia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 07-08-24 | 15 - 0 (10 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 31-07-24 | 0 - 10 (0 - 4) | 1 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 14-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 30-03-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 09-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 17-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 03-11-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 7 | -0.53 | -0.28 | -0.34 | B | 0.88 | 0.5 | 0.82 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Selimbar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D2 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.48 | -0.32 | -0.33 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ROM D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.51 | -0.33 | -0.28 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ROM D2 | 03-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | T | ||
ROM D2 | 29-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | ||
ROM D2 | 24-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.40 | -0.33 | -0.39 | 0.84 | 0 | 0.92 | T | ||
ROM D2 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | 0.79 | -0.25 | -0.97 | T | ||
ROM D2 | 15-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.43 | -0.35 | -0.34 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ROM D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ROM D2 | 06-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.38 | -0.32 | -0.41 | 0.99 | 0 | 0.83 | X | ||
ROM D2 | 01-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Unirea Alba Iulia |
Unirea Alba Iulia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ROM D2 | 17-08-2024 | Khách | Chindia Targoviste | 3 Ngày |
ROM D2 | 24-08-2024 | Khách | Universitatea Craiova | 10 Ngày |
ROM D2 | 31-08-2024 | Chủ | Unirea Ungheni | 17 Ngày |