Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Billy Bodin | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andy Yiadom | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shay Spencer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tivonge Rushesha | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tom Norcott | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Louie Holzman | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | jacob borgnis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Tyler Sackey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | emmanuel osho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | josh briggs | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Kaelan Casey | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ezra mayers | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lewis Orford | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Josh Landers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Finley herrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |