[BRA WD1-] Panama City (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 10 | 8 | 33.3% |
[BRA WD1-] UMECIT (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 | 0.0% |
Panama City (W) |
Chủ - Khách |
---|
UMECIT (W)Panama City (W) |
Panama City (W)UMECIT (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA WD1 | 10-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA WD1 | 28-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Panama City (W) |
Chủ - Khách |
---|
UMECIT (W)Panama City (W) |
Union Cocle (W)Panama City (W) |
Panama City (W)Ciex Sports Academy (W) |
Chorrillo (W)Panama City (W) |
Santa Fe FC (W)Panama City (W) |
Panama City (W)UMECIT (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA WD1 | 10-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA WD1 | 03-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA WD1 | 20-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA WD1 | 14-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA WD1 | 06-03-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA WD1 | 28-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UMECIT (W) |
Chủ - Khách |
---|
UMECIT (W)Panama City (W) |
Ciex Sports Academy (W)UMECIT (W) |
UMECIT (W)Chorrillo (W) |
UMECIT (W)Santa Fe FC (W) |
SD Atletico Nacional (W)UMECIT (W) |
Panama City (W)UMECIT (W) |
Chorrillo (W)UMECIT (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA WD1 | 10-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA WD1 | 04-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA WD1 | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
BRA WD1 | 13-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA WD1 | 07-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA WD1 | 28-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA WD1 | 07-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Panama City (W) |
Panama City (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |