[BEL Women's First Division-13] Gent B (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 6 | 3 | 17 | 42 | 67 | 21 | 13 | 23.1% |
13 | 3 | 2 | 8 | 22 | 28 | 11 | 13 | 23.1% |
13 | 3 | 1 | 9 | 20 | 39 | 10 | 12 | 23.1% |
6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | 3 | 16.7% |
[BEL Women's First Division-5] Bredene W |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 16 | 1 | 10 | 68 | 47 | 49 | 5 | 59.3% |
14 | 9 | 1 | 4 | 39 | 19 | 28 | 4 | 64.3% |
13 | 7 | 0 | 6 | 29 | 28 | 21 | 5 | 53.8% |
6 | 4 | 0 | 1 | 19 | 3 | 12 | 80.0% |
Gent B (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gent B (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 28-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 21-09-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 04-05-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BEL WD1 | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL WD1 | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BEL WD1 | 06-04-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bredene W |
Chủ - Khách |
---|
Bilzen United (W)Bredene W |
Bredene WStandard Liege B (W) |
KVK Tienen (W)Bredene W |
Bredene WFC Alken (W) |
Ladies Genk B (W)Bredene W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL WD1 | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 07-09-24 | 10 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BEL WD1 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gent B (w) |
Gent B (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 25-10-2024 | Khách | Loyers W | 6 Ngày |
BEL WD1 | 09-11-2024 | Chủ | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 Ngày |
BEL WD1 | 16-11-2024 | Khách | KV Mechelen (W) | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL WD1 | 26-10-2024 | Chủ | Moldavo (W) | 7 Ngày |
BEL WD1 | 09-11-2024 | Khách | Zulte-Waregem II (W) | 21 Ngày |
BEL WD1 | 16-11-2024 | Chủ | White Star Bruxelles (W) | 28 Ngày |