[TUN Professional League 2-14] ES Rades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 0 | 7 | 11 | 9 | 30 | 7 | 14 | 0.0% |
8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 15 | 3 | 14 | 0.0% |
10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 15 | 4 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
[TUN Professional League 2-7] E. M. Mahdia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 7 | 4 | 8 | 16 | 20 | 25 | 7 | 36.8% |
9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 16 | 6 | 44.4% |
10 | 3 | 0 | 7 | 5 | 13 | 9 | 6 | 30.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
ES Rades |
Chủ - Khách |
---|
E. M. MahdiaES Rades |
ES RadesE. M. Mahdia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 10-04-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
T C | 19-12-15 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.42 | -0.33 | -0.37 | H | 0.77 | 0 | 0.99 | H | H |
TTLd | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 03-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 08-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.53 | -0.35 | -0.26 | B | 0.87 | 0.5 | 0.83 | B | X |
TTLd | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.35 | -0.27 | B | 0.89 | 0.5 | 0.81 | B | X |
TTLd | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
E. M. Mahdia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 13-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 07-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.18 | -0.27 | -0.67 | 0.81 | -1 | 0.95 | T | ||
TTLd | 01-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | -0.65 | -0.26 | -0.20 | -0.99 | 1 | 0.81 | T | ||
TTLd | 25-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ES Rades |
ES Rades |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |