So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0
-0.99
0.78
2
-0.98
2.39
3.05
2.66
Live
0.84
0
-0.96
-
-
-
2.44
3.05
2.60
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
1.5
0.01
23.00
14.50
1.01
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.85
2.25
0.95
2.40
3.20
2.63
Live
0.82
0
0.97
0.80
2
1.00
2.50
3.00
2.62
Run
0.77
0
-0.98
-0.13
1.5
0.07
67.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.75
0
-0.95
0.75
2
-0.97
2.34
3.00
2.78
Live
0.84
0
1.00
0.79
2
-0.97
2.42
3.05
2.63
Run
0.92
0
0.96
-0.31
1.5
0.21
74.00
5.10
1.12
188betSớm
0.82
0
-0.98
0.79
2
-0.97
2.39
3.05
2.66
Live
0.85
0
-0.95
-
-
-
2.44
3.05
2.60
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
1.5
0.02
23.00
14.50
1.01
SbobetSớm
0.75
0
-0.93
0.79
2
-0.99
2.33
2.87
2.74
Live
0.91
0
0.93
0.81
2
-0.99
2.56
2.90
2.59
Run
0.94
0
0.94
-0.31
1.5
0.19
95.00
6.60
1.04

Bên nào sẽ thắng?

FC Gifu
ChủHòaKhách
Tochigi SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GifuSo Sánh Sức MạnhTochigi SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-19] FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
913591561911.1%
51134641820.0%
4022592180.0%
602461320.0%
[JPN J3-10] Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
932467111033.3%
5212447940.0%
41122341025.0%
613234616.7%

Thành tích đối đầu

FC Gifu            
Chủ - Khách
FC GifuTochigi SC
Tochigi SCFC Gifu
Tochigi SCFC Gifu
FC GifuTochigi SC
Tochigi SCFC Gifu
FC GifuTochigi SC
Tochigi SCFC Gifu
FC GifuTochigi SC
FC GifuTochigi SC
Tochigi SCFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D207-09-190 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.38-0.31-0.36H0.870.00-0.99HX
JPN D228-04-191 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.32-0.32H0.990.250.89TH
JPN D204-08-184 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.45-0.31-0.31B0.940.250.94BT
JPN D221-03-181 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.44-0.31-0.35H1.000.250.88TX
JPN D223-08-150 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.48-0.31-0.31T0.830.25-0.95TX
JPN D219-04-150 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.36-0.31-0.43B0.85-0.25-0.97BX
JPN D209-11-143 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.45-0.31-0.33B0.900.250.98BT
JPN D220-04-141 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.32-0.30-0.48B-0.95-0.250.83BT
JPN D227-10-130 - 1
(0 - 0)
- -0.25-0.29-0.56B0.77-0.75-0.89BX
JPN D221-04-132 - 0
(1 - 0)
- -0.65-0.26-0.19B0.981.000.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Gifu            
Chủ - Khách
Nara ClubFC Gifu
FC GifuMatsumoto Yamaga FC
Gainare TottoriFC Gifu
FC GifuYokohama FC
FC GifuZweigen Kanazawa FC
Fukushima United FCFC Gifu
FC GifuGiravanz Kitakyushu
FC GifuVanraure Hachinohe FC
Osaka FCFC Gifu
FC RyukyuFC Gifu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D305-04-251 - 1
(1 - 1)
0 - 7-0.40-0.31-0.41H0.9200.90HX
JPN D329-03-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.38-0.31-0.43H-0.9700.79HX
JPN D323-03-253 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.35-0.31-0.46B0.90-0.250.92BT
JPN LC20-03-250 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.24-0.30-0.58B0.80-0.750.96BX
JPN D316-03-251 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.46-0.31-0.35B0.910.250.91BT
JPN D308-03-254 - 3
(0 - 2)
4 - 6-0.40-0.31-0.41B0.9200.90BT
JPN D301-03-252 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.44-0.32-0.36T-0.950.250.77TT
JPN D323-02-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.44-0.31-0.36B-0.960.250.78BX
JPN D316-02-251 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.45-0.32-0.35H0.990.250.83TX
JPN D324-11-240 - 2
(0 - 0)
2 - 3-0.43-0.29-0.40T0.8000.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Tochigi SC            
Chủ - Khách
Tochigi SCVanraure Hachinohe FC
Tochigi SCTochigi City
Tochigi SCVegalta Sendai
FC RyukyuTochigi SC
Tochigi SCOsaka FC
Azul Claro NumazuTochigi SC
Tochigi SCMiyazaki
SC SagamiharaTochigi SC
Tochigi SCKochi United
Sagan TosuTochigi SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D306-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.41-0.33-0.370.7800.98X
JPN D330-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 9-0.38-0.32-0.42-0.9800.80X
JPN LC26-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.30-0.30-0.510.87-0.50.95X
JPN D323-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.34-0.32-0.460.90-0.250.92T
JPN D316-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.38-0.33-0.411.0000.82X
JPN D309-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.45-0.32-0.351.000.250.82X
JPN D302-03-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.47-0.32-0.330.890.250.93T
JPN D322-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.40-0.32-0.400.9000.92X
JPN D316-02-251 - 0
(1 - 0)
1 - 3-0.51-0.31-0.300.980.50.84X
INT CF22-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

FC GifuSo sánh số liệuTochigi SC
  • 11Tổng số ghi bàn6
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.6
  • 16Tổng số mất bàn8
  • 1.6Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gifu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Tochigi SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
FC Gifu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem350.0%116.7%Xem
Tochigi SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem4XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem3XemXem0XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
614116.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GifuThời gian ghi bànTochigi SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    1
    5
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GifuChi tiết về HT/FTTochigi SC
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    1
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
FC GifuSố bàn thắng trong H1&H2Tochigi SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gifu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D320-04-2025ChủKamatamare Sanuki7 Ngày
JPN D303-05-2025KháchThespa Kusatsu20 Ngày
JPN D307-05-2025ChủAzul Claro Numazu24 Ngày
Tochigi SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC16-04-2025ChủAvispa Fukuoka3 Ngày
JPN D320-04-2025ChủZweigen Kanazawa FC7 Ngày
JPN D303-05-2025KháchGiravanz Kitakyushu20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Gifu
Chấn thương
Tochigi SC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 11.1%Thắng33.3% [3]
  • [3] 33.3%Hòa22.2% [3]
  • [5] 55.6%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng11.1% [1]
  • [1] 11.1%Hòa11.1% [1]
  • [3] 33.3%Bại22.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 25.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 50.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Gifu VS Tochigi SC ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình