[ENG Isthmian League One-] Cambridge City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 9 | 50.0% |
[ENG Isthmian League One-] Waltham Abbey |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 10 | 4 | 0.0% |
Cambridge City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cambridge City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 26-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 15-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 15 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.30 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | T |
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 26-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 07-01-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 27-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.31 | -0.27 | -0.53 | H | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
ENG UD1 | 19-12-23 | 0 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Waltham Abbey |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 4 - 1 (4 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 06-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.50 | -0.27 | -0.34 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | H | ||
ENG SD1 | 01-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | 0.93 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG SD1 | 19-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 27-12-23 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 3 | -0.53 | -0.26 | -0.36 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ENG SD1 | 17-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 23-09-23 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cambridge City |
Cambridge City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |