[QAT Second Division-] Al-Khuraitiat |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 4 | 11 | 50.0% |
[QAT Second Division-] Al Mesaimeer Club |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 13 | 2 | 0.0% |
Al-Khuraitiat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 22-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | T | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | X |
QAT D2 | 21-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
QAT D2 | 28-02-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | B | 0.88 | 1.00 | 0.82 | H | T |
QATL DC | 13-01-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
QATL DC | 20-10-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
QAT D2 | 03-09-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
QAT D2 | 22-02-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.22 | -0.24 | -0.66 | B | 0.85 | -1.00 | 0.91 | B | H |
QAT D2 | 18-10-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
QAT D2 | 09-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
QAT D2 | 22-01-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Al-Khuraitiat |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 06-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.79 | -0.20 | -0.15 | T | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | X |
QAT D2 | 28-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | T | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | X |
QAT D2 | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.55 | -0.27 | -0.33 | H | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | X |
QAT D2 | 24-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | X |
QATL DC | 13-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
QAT D2 | 02-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | T | 0.73 | -0.5 | 0.97 | T | X |
QAT D2 | 19-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | T | 0.74 | 0 | 0.96 | T | T |
QAT PC | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
QAT D2 | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
QAT D2 | 14-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%
Al Mesaimeer Club |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
QAT D2 | 06-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | 0.89 | 0.25 | 0.81 | X | ||
QAT D2 | 28-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.50 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | H | ||
QATL DC | 18-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
QAT D2 | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.50 | -0.28 | -0.37 | 0.78 | 0.25 | 0.92 | X | ||
QAT D2 | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.49 | -0.27 | -0.39 | 0.87 | 0.25 | 0.83 | X | ||
QATL DC | 14-10-24 | 1 - 5 (0 - 4) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
QAT D2 | 03-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
QAT D2 | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 4 | -0.59 | -0.26 | -0.30 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | X | ||
QAT PC | 27-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
QAT D2 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Al-Khuraitiat |
Al-Khuraitiat |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |