Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Abrahan Wilfredo Moreno | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
- | Jeizon Ramirez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
8 | cristian ramirez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | yefferson colmenarez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.08 | ![]() |
- | Darvis Rodríguez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.81 | |
- | Nicolas Pantaleone | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | ![]() |
- | Junior Moreno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.91 | |
- | Johan Moreno | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | heber garcia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | dhylan castillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brian Leandro Olivera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | ![]() |
18 | jefferson caraballo | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 8.06 | ![]() ![]() |
- | Richard Cabrera | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.62 | |
7 | Fernando Basante | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.52 | ![]() |
- | Óscar González | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |