Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Darwin Gomez | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.42 | ![]() ![]() |
34 | Leomar Mosquera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Julio Doldan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | ![]() |
8 | Pedro Ramirez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Edanyilber Navas | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
18 | jefferson caraballo | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.04 | |
- | julian figueroa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Richard Cabrera | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.91 | |
7 | Fernando Basante | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.75 | ![]() ![]() |
- | Henry Pernia | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
- | Eduardo Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Óscar González | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.69 | |
- | heber garcia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | edgar carrion | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |