Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Julio Doldan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.11 | |
- | Darwin Gomez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Erickson Gallardo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | ![]() |
22 | Lucas Bruera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.51 | ![]() |
7 | Edson Tortolero | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 8.17 | ![]() ![]() |
10 | Robert Hernandez | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.98 | ![]() |
- | Carlos Lujano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
16 | Franner Xavier López Castillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
9 | Francisco Apaolaza | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.75 | |
5 | Gustavo Gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.73 | ![]() |
- | Harrison Contreras | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6.91 | |
- | José Balza | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.16 | ![]() |
4 | Leonardo Aponte | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.42 | ![]() |
- | Francisco Flores | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
- | Paolo Chacon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | freiver ruiz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |