Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
- | Alejandro Guido | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Moises Tablante | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
- | Evan Louro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.69 | ![]() |
- | Isaiah Foster | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | London Aghedo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | ![]() ![]() |
- | Nicholas Enrique Benalcazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.18 | |
49 | peter mangione | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
42 | amir daley | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Will Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
- | Christopher Tian-Long Tiao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Jake Rozhansky | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alexander hauschild | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.14 | |
- | jonathan jimenez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nicholas Kapanadze | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |