[INT CF-] Corinthian |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 16 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] Cray Valley Paper Mills |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 12 | 10 | 50.0% |
Corinthian |
Chủ - Khách |
---|
CorinthianCray Valley Paper Mills |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Corinthian |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 25-07-23 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 22-07-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 24-09-22 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 13-09-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 06-09-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 03-09-22 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 09-10-21 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 25-09-21 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 04-09-21 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Cray Valley Paper Mills |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 23-01-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 20-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 18-11-23 | 1 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 15-11-23 | 1 - 6 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.12 | -0.18 | -0.80 | 0.88 | -1.75 | 0.94 | T | ||
ENG FAC | 05-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.91 | -0.13 | -0.08 | 1.00 | 2.5 | 0.82 | X | ||
ENG FAT | 28-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 14-10-23 | 5 - 2 (2 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 03-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 30-09-23 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Corinthian |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Corinthian |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |