[ICP 3-] Novara U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 7 | 9 | 33.3% |
[ICP 3-] Pontedera U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
Novara U20 |
Chủ - Khách |
---|
Pontedera U19Novara U19 |
Pontedera U19Novara U19 |
Pontedera U19Novara U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICP 4 | 23-03-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICP 4 | 10-12-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Novara U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 01-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 08-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 14-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 16-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.35 | -0.29 | -0.49 | B | 0.92 | -0.25 | 0.84 | B | T |
ICP 4 | 09-11-24 | 3 - 4 (1 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 01-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pontedera U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 22-02-25 | 1 - 4 (1 - 4) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 18-01-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 16-11-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 1 | -0.49 | -0.27 | -0.35 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | ||
ICP 4 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |