[UZB D1B-] Lokomotiv BFK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 16 | 5 | 16.7% |
[UZB D1B-] Namangan FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 15 | 6 | 33.3% |
Lokomotiv BFK |
Chủ - Khách |
---|
Namangan FALokomotiv BFK |
Lokomotiv BFKNamangan FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 15-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
UZB D1B | 25-04-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lokomotiv BFK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 13-04-25 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UzbC | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 04-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 30-10-24 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 25-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 07-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 29-09-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Namangan FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UZB D1B | 13-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UzbC | 08-04-25 | 6 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UzbC | 01-04-25 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 30-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 07-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
UZB D1B | 21-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lokomotiv BFK |
Lokomotiv BFK |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UzbC | 30-04-2025 | Chủ | Kuruvchi Bunyodkor | 11 Ngày |
UzbC | 22-05-2025 | Khách | Buxoro FK | 33 Ngày |