[NOR SAS Braathens Cup-] Junkeren |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 15 | 12 | 66.7% |
[NOR SAS Braathens Cup-] Harstad |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 10 | 50.0% |
Junkeren |
Chủ - Khách |
---|
JunkerenHarstad |
HarstadJunkeren |
HarstadJunkeren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 24-08-19 | 3 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 01-06-19 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 06-10-18 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Junkeren |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 06-04-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 13 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D2 | 26-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D2 | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.88 | -0.15 | -0.11 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | B | X |
NOR D2 | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | -0.24 | -0.22 | -0.69 | T | 0.95 | -1 | 0.75 | T | T |
NOR D2 | 29-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 9 - 4 | -0.81 | -0.19 | -0.15 | B | 0.82 | 1.75 | 0.88 | B | T |
NOR D2 | 22-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D2 | 15-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D2 | 08-09-24 | 2 - 5 (0 - 4) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D2 | 31-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Harstad |
Chủ - Khách |
---|
HarstadGamle Oslo |
Tromso BHarstad |
Bodo Glimt 2Harstad |
HarstadInnstranden |
Fredrikstad BHarstad |
UlfstindHarstad |
HarstadElverum |
Sprint-JeloyHarstad |
HarstadFyllingsdalen |
Honefoss BKHarstad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-04-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 30-03-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-09-24 | 3 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 16 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Junkeren |
Junkeren |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Sortland IL | 9 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Chủ | Gamle Oslo | 14 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Khách | KFUM Oslo II | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 21-04-2025 | Khách | Ulfstind | 9 Ngày |
NOR D4 | 26-04-2025 | Khách | Alta B | 14 Ngày |
NOR D4 | 03-05-2025 | Chủ | Frigg | 21 Ngày |