[BRA Youth Championship-] Cerrado U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
[BRA Youth Championship-] Royal U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | 2 | 0.0% |
Cerrado U20 |
Chủ - Khách |
---|
Royal U20Cerrado U20 |
Cerrado U20Royal U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 11-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BNY | 25-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cerrado U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 29-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BNY | 15-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 08-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 01-03-25 | 4 - 2 (3 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 22-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra CUU20 | 18-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Bra CUU20 | 11-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 27-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Bra CUU20 | 20-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Royal U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 22-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 22-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 11-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 13-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Bra CUU20 | 06-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cerrado U20 |
Cerrado U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |