So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.5
0.88
0.78
2
-0.98
1.94
3.10
3.60
Live
-0.98
0.75
0.80
0.92
2.25
0.88
1.77
3.30
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
-0.97
2.25
0.78
1.91
3.30
3.80
Live
1.00
0.75
0.80
0.95
2.25
0.85
1.72
3.60
4.33
Run
-0.67
-0.75
0.50
0.35
1.75
-0.48
3.75
1.25
19.00
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.85
0.99
2.25
0.77
1.91
3.20
3.50
Live
0.73
0.5
-0.97
0.90
2.25
0.86
1.75
3.35
3.95
Run
0.61
0
-0.78
-0.18
1.5
0.08
1.03
7.20
150.00
188betSớm
0.95
0.5
0.89
0.79
2
-0.97
1.94
3.10
3.60
Live
-0.97
0.75
0.81
0.93
2.25
0.89
1.77
3.30
4.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.80
0.98
2.25
0.82
1.70
3.17
4.20
Live
0.79
0.5
-0.95
0.93
2.25
0.89
1.79
3.17
4.05
Run
0.50
0
-0.66
-0.20
1.5
0.06
5.10
1.25
7.70

Bên nào sẽ thắng?

Fafe
ChủHòaKhách
Amarante
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FafeSo Sánh Sức MạnhAmarante
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POR L3-] Fafe
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611428416.7%
[POR L3-] Amarante
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621366733.3%

Thành tích đối đầu

Fafe            
Chủ - Khách
AmaranteFafe
AmaranteFafe
FafeAmarante
FafeAmarante
FafeAmarante
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR L316-02-251 - 3
(1 - 1)
2 - 10-0.38-0.32-0.42T-0.990.000.81TT
POR L318-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TX
POR L306-10-244 - 1
(2 - 1)
6 - 4-0.41-0.31-0.39T0.850.000.97TT
POR CN08-09-241 - 4
(1 - 3)
7 - 3-0.52-0.30-0.30B0.700.251.00BT
POR CN03-09-170 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H---

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Fafe            
Chủ - Khách
DezembroFafe
FafeVarzim
Sporting CP BFafe
FafeCF Os Belenenses
Atletico Clube PurtugalFafe
FafeLusitania FC
AmaranteFafe
FafeDezembro
FafeAnadia
AmaranteFafe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR L305-04-251 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.35-0.32-0.45B0.83-0.250.99BX
POR L329-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.50-0.32-0.30T-0.980.50.80TX
POR L315-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.37-0.32-0.43H-0.9600.78HX
POR L309-03-250 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.49-0.32-0.31B-0.960.50.78BX
POR L302-03-254 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.40-0.31-0.41B0.9200.84BT
POR L322-02-251 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.45-0.31-0.36B-0.990.250.81BT
POR L316-02-251 - 3
(1 - 1)
2 - 10-0.38-0.32-0.42T-0.9900.81TT
POR L309-02-253 - 1
(0 - 0)
12 - 4-0.63-0.28-0.22T0.850.750.97TT
POR L326-01-251 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.55-0.29-0.28H0.820.51.00TX
POR L318-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Amarante            
Chủ - Khách
AmaranteVarzim
AmaranteSporting CP B
CF Os BelenensesAmarante
AmaranteAtletico Clube Purtugal
Lusitania FCAmarante
DezembroAmarante
AmaranteFafe
VarzimAmarante
VilaverdenseAmarante
AmaranteFafe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POR L306-04-252 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.44-0.33-0.35-0.970.250.79T
POR L330-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.47-0.32-0.320.850.250.97X
POR L315-03-250 - 0
(0 - 0)
13 - 0-0.45-0.32-0.350.990.250.83X
POR L309-03-252 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.43-0.33-0.36-0.950.250.77H
POR L301-03-252 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.58-0.29-0.250.960.750.80T
POR L323-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.37-0.33-0.41-0.9900.81T
POR L316-02-251 - 3
(1 - 1)
2 - 10-0.38-0.32-0.42T-0.9900.81TT
POR L308-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.52-0.33-0.270.920.50.90T
POR L326-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.22-0.30-0.590.90-0.750.92X
POR L318-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

FafeSo sánh số liệuAmarante
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Fafe
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Amarante
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Fafe
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem0XemXem5XemXem7XemXem0%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem0XemXem4XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
60240.0%Xem116.7%350.0%Xem
Amarante
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem5XemXem1XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem2XemXem0XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
623133.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FafeThời gian ghi bànAmarante
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fafe
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Amarante
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Fafe VS Amarante ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình