Bên nào sẽ thắng?

HPS (w)
ChủHòaKhách
PK-35 RY (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HPS (w)So Sánh Sức MạnhPK-35 RY (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kansallinen Liiga-2] HPS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171124371835264.7%
8413161213350.0%
971121622277.8%
6312841050.0%
[FIN Kansallinen Liiga-9] PK-35 RY (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163310153012918.8%
81165174912.5%
822410138925.0%
6114412416.7%

Thành tích đối đầu

HPS (w)            
Chủ - Khách
PK-35 RY (W)HPS (W)
PK-35 RY (W)HPS (W)
HPS (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)HPS (W)
PK-35 RY (W)HPS (W)
HPS (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)HPS (W)
PK-35 RY (W)HPS (W)
HPS (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)HPS (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD119-05-241 - 5
(1 - 2)
3 - 0---T---
FIN WD111-08-230 - 4
(0 - 3)
4 - 8---T---
FIN WD127-05-231 - 1
(1 - 1)
- ---H---
FIN WC04-03-231 - 1
(1 - 0)
2 - 5---H---
FIN WD122-10-223 - 2
(1 - 1)
4 - 2---B---
FIN WD111-06-221 - 1
(1 - 1)
- ---H---
FIN WD102-04-221 - 1
(0 - 1)
4 - 2---H---
FIN WD102-10-212 - 0
(1 - 0)
1 - 4---B---
FIN WD119-09-213 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.41-0.30-0.43T0.910.000.79TT
FIN WD109-07-212 - 2
(2 - 1)
4 - 1-0.63-0.25-0.27H0.800.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

HPS (w)            
Chủ - Khách
Honka Espoo (W)HPS (W)
HPS (W)HJK Helsinki (W)
Aland United (W)HPS (W)
KuPs (W)HPS (W)
HPS (W)Jyvaskylan Pallokerho (W)
HPS (W)PK-35 Vantaa (W)
Ilves Tampere (W)HPS (W)
HPS (W)PK Keski Uusimaa (W)
PK-35 RY (W)HPS (W)
HPS (W)Honka Espoo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD130-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11-0.28-0.27-0.59T0.80-0.750.90TH
FIN WD127-07-240 - 2
(0 - 1)
- ---B--
FIN WD120-07-240 - 1
(0 - 0)
- ---T--
FIN WD107-07-241 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.74-0.21-0.20H0.781.250.92TX
FIN WD129-06-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
FIN WD115-06-243 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.84-0.19-0.13T0.821.750.88TX
FIN WD109-06-240 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.23-0.24-0.68T0.89-10.81TX
FIN WD125-05-247 - 2
(3 - 1)
9 - 1---T--
FIN WD119-05-241 - 5
(1 - 2)
3 - 0---T--
FIN WD112-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 0%

PK-35 RY (w)            
Chủ - Khách
KuPs (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)Jyvaskylan Pallokerho (W)
PK-35 Vantaa (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)HJK Helsinki (W)
PK-35 RY (W)Ilves Tampere (W)
Honka Espoo (W)PK-35 RY (W)
Aland United (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)HPS (W)
PK Keski Uusimaa (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)KuPs (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD127-07-241 - 1
(0 - 1)
12 - 1-----
FIN WD120-07-240 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.46-0.30-0.390.960.250.74X
FIN WD107-07-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.55-0.29-0.300.810.50.89T
FIN WD129-06-241 - 4
(1 - 2)
0 - 8-----
FIN WD115-06-240 - 4
(0 - 1)
4 - 2-----
FIN WD108-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.75-0.24-0.160.841.250.86X
FIN WD125-05-241 - 0
(0 - 0)
- -----
FIN WD119-05-241 - 5
(1 - 2)
3 - 0---T--
FIN WD112-05-242 - 2
(2 - 0)
1 - 7-----
FIN WD103-05-241 - 2
(1 - 1)
7 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

HPS (w)So sánh số liệuPK-35 RY (w)
  • 23Tổng số ghi bàn8
  • 2.3Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn22
  • 0.7Trung bình mất bàn2.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

HPS (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4400100.0%Xem00.0%375.0%Xem
PK-35 RY (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
HPS (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem
PK-35 RY (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
422050.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HPS (w)Thời gian ghi bànPK-35 RY (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    4
    8
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    10
    6
    Bàn thắng H1
    17
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HPS (w)Chi tiết về HT/FTPK-35 RY (w)
  • 4
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    0
    1
    H/H
    2
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
HPS (w)Số bàn thắng trong H1&H2PK-35 RY (w)
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HPS (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD117-08-2024KháchPK Keski Uusimaa (W)7 Ngày
FIN WD124-08-2024KháchPK-35 Vantaa (W)14 Ngày
FIN WD131-08-2024ChủIlves Tampere (W)21 Ngày
PK-35 RY (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD117-08-2024ChủAland United (W)7 Ngày
FIN WD125-08-2024KháchIlves Tampere (W)15 Ngày
FIN WD131-08-2024ChủHonka Espoo (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 64.7%Thắng18.8% [3]
  • [2] 11.8%Hòa18.8% [3]
  • [4] 23.5%Bại62.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 23.5%Thắng12.5% [2]
  • [1] 5.9%Hòa12.5% [2]
  • [3] 17.6%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.18 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

HPS (w) VS PK-35 RY (w) ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình