[INT CF-] FC 1980 Wien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 16 | 3 | 0.0% |
[INT CF-] DSV Fortuna 05 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 14 | 6 | 33.3% |
FC 1980 Wien |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC 1980 Wien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 21-01-25 | 1 - 8 (0 - 3) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS AC | 02-12-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 19-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.25 | -0.23 | -0.67 | H | 0.85 | -1 | 0.85 | B | X |
AUS L | 08-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.49 | -0.27 | -0.40 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
AUS L | 30-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
DSV Fortuna 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-01-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 05-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-02-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 26-10-22 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 05-04-22 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 16-03-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 15-02-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 26-10-21 | 2 - 5 (1 - 3) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-06-21 | 2 - 2 (2 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-08-20 | 4 - 3 (1 - 2) | 5 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC 1980 Wien |
DSV Fortuna 05 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC 1980 Wien |
DSV Fortuna 05 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |