[ISR Bet League-] Beitar Petah Tikva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 11 | 9 | 33.3% |
[ISR Bet League-] Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
Beitar Petah Tikva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CL | 15-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR CL | 15-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.20 | -0.24 | -0.71 | H | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | X |
ISR CL | 30-12-22 | 6 - 0 (0 - 0) | 11 - 0 | -0.76 | -0.20 | -0.17 | B | 0.91 | -0.67 | 0.85 | B | T |
ISR CL | 09-09-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 4 | -0.15 | -0.23 | -0.74 | T | 0.91 | -1.25 | 0.85 | B | T |
ISR CL | 18-01-19 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | T | 0.77 | 0.50 | 0.99 | T | T |
ISR CL | 05-10-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.42 | -0.30 | -0.39 | B | 0.81 | 0.00 | 0.95 | B | X |
ISR CL | 04-04-18 | 2 - 7 (1 - 4) | - | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | -0.95 | 0.25 | 0.71 | B | T |
ISR CL | 29-12-17 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | H | 0.95 | 0.00 | 0.81 | H | T |
ISR CL | 17-03-17 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.27 | -0.29 | -0.56 | B | 0.71 | -0.75 | -0.95 | B | T |
ISR CL | 09-12-16 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 75%
Beitar Petah Tikva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CL | 31-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR CL | 24-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR CL | 21-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR CL | 17-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR CL | 13-01-25 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR CL | 03-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR CL | 27-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.65 | -0.27 | -0.24 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ISR CL | 20-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR CL | 13-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | -0.97 | -0.14 | -0.09 | T | 0.72 | 2.5 | 0.88 | T | T |
ISR CL | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Maccabi Lroni Amishav Petah Tikva |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CL | 31-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | -0.19 | -0.24 | -0.72 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T | ||
ISR CL | 21-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 18-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 14-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 10-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 20-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.39 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
ISR CL | 13-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.48 | -0.32 | -0.40 | 0.90 | 0.25 | 0.70 | X | ||
ISR CL | 05-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.48 | -0.31 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ISR CL | 28-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CL | 09-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Beitar Petah Tikva |
Beitar Petah Tikva |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |