[TUN Cup-] Mornag |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[TUN Cup-] Stade Africain Menzel Bourguib |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 4 | 6 | 16.7% |
Mornag |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mornag |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
T C | 19-01-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.38 | -0.38 | -0.38 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
TTLd | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.31 | -0.38 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.65 | X | ||
TTLd | 24-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.59 | -0.34 | -0.22 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | X | ||
TTLd | 20-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.46 | -0.38 | -0.31 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
TTLd | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Mornag |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mornag |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |