So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.75
0.90
0.90
2.5
0.80
1.61
3.45
4.15
Live
0.93
1
0.93
0.95
2.5
0.89
1.49
4.00
6.30
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.15
4.5
0.01
1.09
7.70
31.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.93
2.5
0.93
1.65
3.60
4.75
Live
0.85
1
1.00
0.88
2.5
0.98
1.50
4.20
6.00
Run
0.40
0
-0.50
-0.11
4.5
0.06
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.86
0.75
0.94
0.92
2.5
0.88
1.63
3.65
4.70
Live
0.86
1
-0.98
0.93
2.5
0.93
1.49
4.00
6.10
Run
0.43
0
-0.55
-0.17
4.5
0.08
1.06
6.60
108.00
188betSớm
0.81
0.75
0.91
0.91
2.5
0.81
1.61
3.45
4.15
Live
0.92
1
0.96
-0.98
2.5
0.84
1.49
4.00
6.30
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.14
4.5
0.02
1.08
8.10
36.00
SbobetSớm
0.86
0.75
0.90
0.90
2.5
0.86
1.61
3.37
4.29
Live
0.88
1
1.00
0.90
2.5
0.96
1.46
3.83
5.70
Run
0.42
0
-0.54
-0.19
4.5
0.07
1.05
6.30
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Henan FC
ChủHòaKhách
Qingdao Hainiu FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Henan FCSo Sánh Sức MạnhQingdao Hainiu FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CSL-12] Henan FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7214101171228.6%
31026731333.3%
41124441025.0%
6123810516.7%
[CSL-16] Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
80266132160.0%
4022352160.0%
4004380160.0%
60243720.0%

Thành tích đối đầu

Henan FC            
Chủ - Khách
Qingdao ManateeHenan Football Club
Henan Football ClubQingdao Manatee
Qingdao ManateeHenan Football Club
Henan Football ClubQingdao Manatee
Qingdao ManateeHenan Football Club
Henan Football ClubQingdao Manatee
Henan Football ClubQingdao Manatee
Qingdao ManateeHenan Football Club
Qingdao ManateeHenan Football Club
Henan Football ClubQingdao Manatee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL10-08-240 - 2
(0 - 0)
8 - 6-0.36-0.29-0.50T0.91-0.250.79TX
CHA CSL21-04-241 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.52-0.30-0.30T0.940.500.76TX
CHA CSL17-07-232 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.31-0.36B0.880.250.82BX
CHA CSL21-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.60-0.29-0.26H0.900.750.80TX
CHA CSL19-08-123 - 1
(1 - 1)
- -0.53-0.32-0.30B0.700.500.90BT
CHA CSL21-04-121 - 0
(0 - 0)
- ---T---
CHA CSL28-09-114 - 1
(3 - 0)
- ---T---
CHA CSL18-06-111 - 1
(1 - 1)
- ---H---
CHA CSL29-09-101 - 0
(0 - 0)
- ---B---
CHA CSL26-05-102 - 2
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Henan FC            
Chủ - Khách
Shenzhen XinpengchengHenan Football Club
Henan Football ClubQingdao Youth Island
Henan Football ClubShanghai Shenhua
Meizhou HakkaHenan Football Club
Shandong TaishanHenan Football Club
Beijing GuoanHenan Football Club
Henan Football ClubChangchun Yatai
Shanghai ShenhuaHenan Football Club
Wuhan Three TownsHenan Football Club
Henan Football ClubChengdu Rongcheng FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL05-04-251 - 3
(0 - 1)
6 - 5-0.42-0.31-0.42T0.8500.85TT
CHA CSL01-04-252 - 3
(1 - 0)
2 - 4-0.51-0.30-0.34B0.750.250.95BT
CHA CSL29-03-251 - 3
(1 - 0)
2 - 9-0.26-0.29-0.61B0.85-0.750.85BT
CHA CSL01-03-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.35-0.31-0.50B0.92-0.250.78BT
CHA CSL23-02-250 - 0
(0 - 0)
9 - 8-0.58-0.29-0.28H0.940.750.76TX
CHA CSL02-11-241 - 1
(1 - 1)
10 - 4-0.62-0.27-0.26H0.800.750.90TX
CHA CSL27-10-240 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.51-0.29-0.35H0.960.50.74TX
CHA CSL18-10-242 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.81-0.20-0.13B0.771.50.93TH
CHA CSL29-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.48-0.30-0.37B0.900.250.80BX
CHA CSL21-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.23-0.27-0.65T0.79-10.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Qingdao Hainiu FC            
Chủ - Khách
Qingdao ManateeChengdu Rongcheng FC
Yunnan YukunQingdao Manatee
Qingdao ManateeDalian Zhixing
Tianjin TigersQingdao Manatee
Qingdao ManateeShenzhen Xinpengcheng
Qingdao ManateeQingdao Youth Island
Qingdao ManateeCangzhou Mighty Lions
Tianjin TigersQingdao Manatee
Beijing GuoanQingdao Manatee
Qingdao ManateeShanghai Shenhua
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA CSL12-04-250 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.18-0.24-0.740.80-1.250.90X
CHA CSL06-04-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.57-0.30-0.280.750.50.95X
CHA CSL02-04-251 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.35-0.32-0.480.85-0.250.85X
CHA CSL29-03-251 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.68-0.26-0.200.8510.85X
CHA CSL01-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.31-0.380.7001.00X
CHA CSL23-02-252 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.48-0.30-0.370.900.250.80T
CHA CSL02-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.250.750.750.95X
CHA CSL27-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.56-0.29-0.310.800.50.90X
CHA CSL19-10-246 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.78-0.21-0.170.881.50.82T
CHA CSL28-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.16-0.21-0.780.82-1.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

Henan FCSo sánh số liệuQingdao Hainiu FC
  • 11Tổng số ghi bàn4
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.4
  • 13Tổng số mất bàn15
  • 1.3Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Henan FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Qingdao Hainiu FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Henan FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
540180.0%Xem00.0%120.0%Xem
Qingdao Hainiu FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Henan FCThời gian ghi bànQingdao Hainiu FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Henan FCChi tiết về HT/FTQingdao Hainiu FC
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Henan FCSố bàn thắng trong H1&H2Qingdao Hainiu FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Henan FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL25-04-2025KháchBeijing Guoan5 Ngày
CHA CSL01-05-2025ChủWuhan Three Towns11 Ngày
CHA CSL05-05-2025ChủTianjin Tigers15 Ngày
Qingdao Hainiu FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA CSL27-04-2025ChủMeizhou Hakka7 Ngày
CHA CSL01-05-2025KháchShandong Taishan11 Ngày
CHA CSL05-05-2025ChủChangchun Yatai15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Henan FC
Qingdao Hainiu FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [1] 14.3%Hòa25.0% [0]
  • [4] 57.1%Bại75.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 28.6%Bại50.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.43 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 14.29%Hòa25.00% [2]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn62.50% [5]
  • [1] 14.29%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Henan FC VS Qingdao Hainiu FC ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình