[INT CF-] Ranheim IL |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Levanger FK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 16 | 3 | 16.7% |
Ranheim IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | H | 0.97 | 0.50 | 0.85 | T | X |
NOR AL | 16-05-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 1 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | H | 0.98 | 0.50 | 0.84 | T | T |
INT CF | 22-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | B | 0.98 | 0.00 | 0.78 | B | X |
INT CF | 25-02-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.63 | -0.23 | -0.26 | T | 0.79 | 0.75 | 0.97 | T | T |
INT CF | 12-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.34 | -0.25 | -0.53 | B | 0.88 | -0.50 | 0.88 | B | X |
NORC | 01-08-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.22 | -0.64 | T | 0.87 | -1.00 | 0.95 | T | X |
INT CF | 18-03-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.89 | -0.14 | -0.09 | T | 0.88 | -0.44 | 0.94 | T | X |
NORC | 09-05-18 | 2 - 4 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 17-03-18 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 0 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | T | 0.96 | 0.00 | 0.86 | T | H |
INT CF | 16-02-18 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Ranheim IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR AL | 09-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 8 - 4 | -0.44 | -0.29 | -0.38 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | T |
NOR AL | 02-11-24 | 2 - 6 (0 - 3) | 7 - 3 | -0.24 | -0.25 | -0.64 | T | -0.97 | -0.75 | 0.79 | T | T |
NOR AL | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | B | 0.83 | 0 | 0.99 | B | X |
NOR AL | 21-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 6 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | T | 0.94 | 0 | 0.88 | T | H |
NOR AL | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.41 | -0.27 | -0.43 | H | 0.96 | 0 | 0.86 | H | X |
NOR AL | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | H | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
NOR AL | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | H | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | X |
NOR AL | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 13 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
NOR AL | 16-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 4 | -0.49 | -0.26 | -0.36 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Levanger FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR AL | 09-11-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.62 | -0.26 | -0.25 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
NOR AL | 02-11-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
NOR AL | 26-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.22 | -0.18 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | T | ||
NOR AL | 21-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 7 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | -0.99 | 0.75 | 0.81 | T | ||
NORC | 05-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.44 | 0.79 | -0.25 | -0.97 | X | ||
NOR AL | 02-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
NOR AL | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.51 | -0.27 | -0.34 | H | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | X |
NOR AL | 25-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | -0.40 | -0.27 | -0.45 | -0.98 | 0 | 0.80 | T | ||
NOR AL | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X | ||
NOR AL | 16-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | 0.80 | 0 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 50%
Ranheim IL |
Ranheim IL |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR AL | 31-03-2025 | Chủ | Lyn Oslo | 59 Ngày |
NOR AL | 05-04-2025 | Khách | Moss | 64 Ngày |
NOR AL | 21-04-2025 | Chủ | Sogndal | 80 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 29-03-2025 | Khách | Alta | 57 Ngày |
NOR D2 | 05-04-2025 | Chủ | Strommen | 64 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Khách | Strindheim IL | 78 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật