[MEX Liga Premier -] Lobos ITECA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | 7 | 33.3% |
[MEX Liga Premier -] Estudiantes de Queretaro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 3 | 11 | 50.0% |
Lobos ITECA |
Chủ - Khách |
---|
Estudiantes de QueretaroLobos ITECA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 12-12-21 | 7 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lobos ITECA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 07-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 08-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 11-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 02-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 06-05-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 04-05-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 29-04-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 27-04-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 12-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 13 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Estudiantes de Queretaro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 24-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 06-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 08-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 25-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 18-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 04-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 12-11-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 08-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lobos ITECA |
Lobos ITECA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |