[MFL C-] Johor U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
[MFL C-] Kuala Lumpur City U23 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | 7 | 33.3% |
Johor U23 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Johor U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 21-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.13 | -0.20 | -0.86 | T | 0.80 | -1.75 | 0.80 | B | X |
MFL C | 14-01-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.17 | -0.24 | -0.74 | T | 0.82 | -1.25 | 0.88 | T | T |
MAS PDC | 06-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.44 | -0.33 | -0.38 | H | 0.72 | 0 | 0.98 | H | X |
MAS RESC | 20-09-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
MAS RESC | 18-09-11 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MAS RESC | 16-09-11 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
MAS RESC | 14-09-11 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Sukma M | 09-06-10 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | 0.61 | 1 | 0.99 | H | T |
Sukma M | 07-06-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | X |
Sukma M | 03-06-08 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Kuala Lumpur City U23 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MFL C | 20-01-25 | 4 - 4 (4 - 3) | 8 - 3 | -0.35 | -0.33 | -0.47 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | ||
MFL C | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 16-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.16 | -0.25 | -0.74 | 0.77 | -1.25 | 0.93 | T | ||
MFL C | 10-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.34 | -0.32 | 0.77 | 0.25 | 0.93 | X | ||
MFL C | 27-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MFL C | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.31 | -0.38 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | X | ||
MFL C | 05-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 14 - 3 | -0.75 | -0.25 | -0.14 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
MFL C | 29-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.49 | -0.34 | -0.32 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | H | ||
MFL C | 22-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 9 - 6 | -0.43 | -0.33 | -0.38 | 0.73 | 0 | 0.97 | X | ||
MFL C | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.68 | -0.27 | -0.20 | 0.90 | 1 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |