So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.72
0.96
2.5
0.74
2.57
3.20
2.23
Live
0.70
0.25
1.00
0.96
2.5
0.74
2.14
3.20
2.71
Run
0.45
0
-0.75
-0.50
1.5
0.20
1.01
8.40
21.00
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
1.00
2.5
0.80
2.88
3.40
2.10
Live
0.85
0.25
0.95
0.92
2.5
0.87
2.05
3.50
2.90
Run
0.50
0
-0.67
-0.11
1.5
0.05
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.65
0
-0.81
-0.21
1.5
0.03
1.02
7.40
150.00
188betSớm
0.86
0
0.86
0.97
2.5
0.75
2.39
3.20
2.39
Live
0.94
0.25
0.78
0.97
2.5
0.75
2.14
3.20
2.71
Run
0.45
0
-0.74
-0.50
1.5
0.22
1.02
8.30
21.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.62
0
-0.78
-0.19
1.5
0.05
1.01
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
ChủHòaKhách
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo Sánh Sức MạnhHapoel Marmorek lrony Rehovot
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28711102332321225.0%
15564151621933.3%
13256816111515.4%
611429416.7%
[ISR Alef League-11] Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29711113335321124.1%
144461515161228.6%
153751820161120.0%
6114710416.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA29-03-242 - 2
(0 - 0)
6 - 0---H---
ISR LA05-01-241 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.45-0.31-0.39T0.720.000.98TT
ISR LA20-03-150 - 3
(0 - 0)
- ---B---
ISR LA21-11-142 - 0
(0 - 0)
- ---B---
ISR LA21-03-142 - 4
(1 - 1)
- ---B---
ISR LA29-11-131 - 0
(0 - 0)
- ---B---
ISR LA12-04-131 - 0
(1 - 0)
- ---B---
ISR LA21-12-120 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ISR LA23-03-120 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ISR LA02-12-111 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
AS AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiIroni Modiin
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya
Maccabi YavneMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
MS JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Kafr Qasim
Hapoel Holon YanivMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi ShaarayimMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
SC Maccabi AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Azor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA02-12-244 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.39B0.7400.96BT
ISR LA08-11-240 - 2
(0 - 1)
- ---B--
ISR LA05-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.26-0.30-0.59B0.77-0.750.93BX
ISR LA01-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2---B--
ISR LA22-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H--
ISR LA15-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 1---T--
ISR LA09-10-242 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.57-0.31-0.27B0.750.50.95BT
ISR LA27-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.35-0.32-0.48H0.85-0.250.85BX
ISR LA17-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.32-0.35H0.880.250.82TX
ISR LA13-09-242 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.54-0.31-0.30H0.860.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Marmorek lrony Rehovot            
Chủ - Khách
Hapoel Marmorek lrony RehovotSC Maccabi Ashdod
Hapoel Ironi KarmielHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel AzorHapoel Marmorek lrony Rehovot
Agudat Sport Nordia JerusalemHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotMS Hapoel Lod
Hapoel Marmorek lrony RehovotTzeirey Tira
Hapoel Marmorek lrony RehovotHapoel Holon Yaniv
Sport Club DimonaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel Marmorek lrony RehovotShimshon Tel Aviv
AS AshdodHapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA29-11-241 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.47-0.32-0.360.850.250.75T
ISR CUP12-11-243 - 2
(2 - 1)
6 - 7-----
ISR LA08-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.36-0.29-0.500.92-0.250.78X
ISR LA05-11-242 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.51-0.32-0.320.970.50.73T
ISR LA01-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-----
ISR LA22-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-----
ISR LA15-10-241 - 1
(0 - 1)
- -0.37-0.33-0.450.72-0.250.98X
ISR LA09-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.60-0.30-0.260.900.750.80T
ISR LA27-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.44-0.33-0.380.7100.99X
ISR LA20-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.43-0.32-0.400.7800.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo sánh số liệuHapoel Marmorek lrony Rehovot
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem350.0%233.3%Xem
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiThời gian ghi bànHapoel Marmorek lrony Rehovot
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiChi tiết về HT/FTHapoel Marmorek lrony Rehovot
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Marmorek lrony Rehovot
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    12
    11
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA21-12-2024KháchTzeirey Tira8 Ngày
ISR LA28-12-2024ChủAgudat Sport Nordia Jerusalem15 Ngày
ISR LA04-01-2025ChủMS Hapoel Lod22 Ngày
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA21-12-2024ChủShimshon Kafr Qasim8 Ngày
ISR LA28-12-2024KháchMS Jerusalem15 Ngày
ISR LA04-01-2025KháchHapoel Herzliya22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.0%Thắng24.1% [7]
  • [11] 39.3%Hòa37.9% [7]
  • [10] 35.7%Bại37.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng10.3% [3]
  • [6] 21.4%Hòa24.1% [7]
  • [4] 14.3%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [3] 37.50%Hòa41.67% [5]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi VS Hapoel Marmorek lrony Rehovot ngày 15-12-2024 - Thông tin đội hình