So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Yavne
ChủHòaKhách
Sport Club Dimona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi YavneSo Sánh Sức MạnhSport Club Dimona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-5] Maccabi Yavne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281468423148550.0%
14923271929464.3%
14545151219935.7%
602441220.0%
[ISR Alef League-4] Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291469433048448.3%
14914201028564.3%
15555232020733.3%
64111661366.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Yavne            
Chủ - Khách
Sport Club DimonaMaccabi Yavne
Maccabi YavneSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Yavne
Sport Club DimonaMaccabi Yavne
Maccabi YavneSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Yavne
Maccabi YavneSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Yavne
Sport Club DimonaMaccabi Yavne
Maccabi YavneSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA06-09-241 - 1
(1 - 1)
- ---H---
ISR LA12-04-242 - 3
(2 - 1)
5 - 4---B---
ISR LA23-01-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.41-0.34-0.41H0.850.000.85HH
ISR LA10-03-233 - 1
(1 - 0)
- ---B---
ISR LA04-11-222 - 0
(0 - 0)
4 - 10---T---
ISR LA28-01-220 - 1
(0 - 0)
4 - 5---T---
ISR LA01-10-213 - 2
(2 - 1)
3 - 11-0.41-0.33-0.41T0.850.000.85TT
ISR LA04-05-211 - 0
(1 - 0)
8 - 6-0.46-0.32-0.37B0.950.250.75BX
ISR LA30-03-211 - 0
(1 - 0)
0 - 7-0.46-0.32-0.37B0.960.250.74BX
ISR LA08-02-211 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.41-0.32-0.41T0.850.000.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Maccabi Yavne            
Chủ - Khách
Maccabi YavneShimshon Tel Aviv
AS AshdodMaccabi Yavne
Maccabi YavneIroni Modiin
Hapoel Holon YanivMaccabi Yavne
Hapoel HerzliyaMaccabi Yavne
Maccabi YavneMS Jerusalem
Hapoel Hod HaSharonMaccabi Yavne
Shimshon Kafr QasimMaccabi Yavne
Maccabi ShaarayimMaccabi Yavne
Maccabi YavneMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA27-12-241 - 2
(0 - 1)
2 - 2---B--
ISR LA20-12-243 - 0
(1 - 0)
5 - 2---B--
ISR LA13-12-240 - 3
(0 - 2)
2 - 3-0.41-0.33-0.46B0.9000.70BT
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4---B--
ISR LA06-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4---H--
ISR LA28-11-243 - 3
(1 - 1)
7 - 3-0.44-0.32-0.39H0.7300.97HT
ISR CUP18-11-241 - 1
(1 - 0)
11 - 4---H--
ISR LA08-11-240 - 5
(0 - 3)
1 - 7---T--
ISR LA05-11-241 - 2
(0 - 1)
5 - 4---T--
ISR LA01-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
Sport Club DimonaHapoel Beer Sheva
Sport Club DimonaMS Jerusalem
Shimshon Kafr QasimSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi ShaarayimSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Daliyat Al Karmel
Sport Club DimonaBnei Tira
SC Maccabi AshdodSport Club Dimona
MS Hapoel LodSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Azor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP26-12-240 - 4
(0 - 2)
2 - 6-0.10-0.16-0.900.75-2.250.95T
ISR LA19-12-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.65-0.27-0.240.750.750.95X
ISR LA13-12-241 - 6
(0 - 3)
0 - 4-----
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
ISR LA05-12-241 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.17-0.27-0.710.95-10.75X
ISR CUP29-11-247 - 0
(2 - 0)
5 - 2-----
ISR CUP13-11-244 - 0
(2 - 0)
13 - 0-----
ISR LA08-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
ISR LA05-11-240 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.22-0.24-0.680.87-10.83H
ISR LA01-11-244 - 0
(3 - 0)
5 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%

Maccabi YavneSo sánh số liệuSport Club Dimona
  • 14Tổng số ghi bàn27
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.7
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Yavne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Maccabi Yavne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem
Sport Club Dimona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi YavneThời gian ghi bànSport Club Dimona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi YavneChi tiết về HT/FTSport Club Dimona
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    14
    14
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi YavneSố bàn thắng trong H1&H2Sport Club Dimona
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Yavne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA11-01-2025KháchHapoel Marmorek lrony Rehovot8 Ngày
ISR LA18-01-2025ChủTzeirey Tira15 Ngày
ISR LA25-01-2025KháchAgudat Sport Nordia Jerusalem22 Ngày
Sport Club Dimona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA11-01-2025ChủIroni Modiin8 Ngày
ISR LA18-01-2025KháchAS Ashdod15 Ngày
ISR LA25-01-2025ChủShimshon Tel Aviv22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 50.0%Thắng48.3% [14]
  • [6] 21.4%Hòa20.7% [14]
  • [8] 28.6%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 32.1%Thắng17.2% [5]
  • [2] 7.1%Hòa17.2% [5]
  • [3] 10.7%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa25.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Maccabi Yavne VS Sport Club Dimona ngày 03-01-2025 - Thông tin đội hình