Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ISR Alef League-5] Maccabi Yavne |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 31 | 48 | 5 | 50.0% |
14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 19 | 29 | 4 | 64.3% |
14 | 5 | 4 | 5 | 15 | 12 | 19 | 9 | 35.7% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 12 | 2 | 0.0% |
[ISR Alef League-4] Sport Club Dimona |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 48 | 4 | 48.3% |
14 | 9 | 1 | 4 | 20 | 10 | 28 | 5 | 64.3% |
15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 20 | 20 | 7 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% |
Maccabi Yavne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 06-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ISR LA | 12-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 23-01-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.41 | -0.34 | -0.41 | H | 0.85 | 0.00 | 0.85 | H | H |
ISR LA | 10-03-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ISR LA | 04-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ISR LA | 28-01-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ISR LA | 01-10-21 | 3 - 2 (2 - 1) | 3 - 11 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | T | 0.85 | 0.00 | 0.85 | T | T |
ISR LA | 04-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
ISR LA | 30-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.46 | -0.32 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.74 | B | X |
ISR LA | 08-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | T | 0.85 | 0.00 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Maccabi Yavne |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR LA | 27-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 20-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 13-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | -0.41 | -0.33 | -0.46 | B | 0.90 | 0 | 0.70 | B | T |
ISR LA | 10-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR LA | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR LA | 28-11-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | -0.44 | -0.32 | -0.39 | H | 0.73 | 0 | 0.97 | H | T |
ISR CUP | 18-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ISR LA | 08-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 05-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR LA | 01-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sport Club Dimona |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR CUP | 26-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.10 | -0.16 | -0.90 | 0.75 | -2.25 | 0.95 | T | ||
ISR LA | 19-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.65 | -0.27 | -0.24 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | X | ||
ISR LA | 13-12-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 10-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 05-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.17 | -0.27 | -0.71 | 0.95 | -1 | 0.75 | X | ||
ISR CUP | 29-11-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ISR CUP | 13-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ISR LA | 05-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.22 | -0.24 | -0.68 | 0.87 | -1 | 0.83 | H | ||
ISR LA | 01-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Maccabi Yavne |
Maccabi Yavne |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 11-01-2025 | Khách | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 8 Ngày |
ISR LA | 18-01-2025 | Chủ | Tzeirey Tira | 15 Ngày |
ISR LA | 25-01-2025 | Khách | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR LA | 11-01-2025 | Chủ | Ironi Modiin | 8 Ngày |
ISR LA | 18-01-2025 | Khách | AS Ashdod | 15 Ngày |
ISR LA | 25-01-2025 | Chủ | Shimshon Tel Aviv | 22 Ngày |