[INT FRL-] Russia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 0 | 18 | 100.0% |
[INT FRL-] Zambia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 0 | 16 | 83.3% |
Russia |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Russia |
Chủ - Khách |
---|
RussiaGrenada |
RussiaSyrian |
RussiaBrunei Darussalam |
VietnamRussia |
BelarusRussia |
RussiaSerbia |
RussiaCuba |
RussiaKenya |
RussiaCameroon |
QatarRussia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 19-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | 0.91 | 7.5 | 0.85 | T | X |
INT FRL | 19-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | -0.98 | -0.09 | -0.05 | T | 0.72 | 3 | 0.98 | T | T |
INT FRL | 15-11-24 | 11 - 0 (4 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT FRL | 05-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.09 | -0.17 | -0.86 | T | 1.00 | -1.75 | 0.76 | T | T |
INT FRL | 07-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.18 | -0.25 | -0.69 | T | 0.98 | -1 | 0.84 | T | T |
INT FRL | 21-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.44 | -0.30 | -0.33 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
INT FRL | 20-11-23 | 8 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | -0.95 | -0.11 | -0.05 | T | 0.85 | 2.5 | 0.97 | T | T |
INT FRL | 16-10-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 2 | -0.63 | -0.28 | -0.21 | H | 0.78 | 0.75 | -0.96 | T | T |
INT FRL | 12-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
INT FRL | 12-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | H | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Zambia |
Chủ - Khách |
---|
ZambiaMozambique |
MozambiqueZambia |
Sierra LeoneZambia |
ZambiaIvory Coast |
ChadZambia |
ZambiaChad |
ZambiaSierra Leone |
Ivory CoastZambia |
ComorosZambia |
ZambiaZimbabwe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CAF SC | 27-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF SC | 21-12-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CAF NC | 19-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.34 | -0.32 | -0.46 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | H | ||
CAF NC | 15-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.26 | -0.33 | -0.53 | 0.85 | -0.5 | 0.97 | X | ||
CAF NC | 15-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.23 | -0.30 | -0.58 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X | ||
CAF NC | 11-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.80 | -0.22 | -0.10 | -0.99 | 1.5 | 0.75 | X | ||
CAF NC | 10-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.64 | -0.29 | -0.20 | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | ||
CAF NC | 06-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | -0.74 | -0.24 | -0.14 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | X | ||
COSAFA Cup | 02-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.37 | -0.36 | -0.39 | 0.94 | 0 | 0.82 | X | ||
COSAFA Cup | 30-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.44 | -0.35 | -0.34 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WCPAF | 01-09-2025 | Khách | Eritrea | 160 Ngày |
WCPAF | 08-09-2025 | Chủ | Morocco | 167 Ngày |
WCPAF | 06-10-2025 | Khách | Tanzania | 195 Ngày |