[STDRFEF-] Silva SD |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | 2 | 0.0% |
[STDRFEF-] Polvorin |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 15 | 7 | 33.3% |
Silva SD |
Chủ - Khách |
---|
PolvorinSilva SD |
PolvorinSilva SD |
Silva SDPolvorin |
Silva SDPolvorin |
PolvorinSilva SD |
Silva SDPolvorin |
PolvorinSilva SD |
Silva SDPolvorin |
Silva SDPolvorin |
PolvorinSilva SD |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 04-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Spain D4 | 17-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 27-03-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 20-11-21 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 14-03-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 08-12-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.52 | -0.30 | -0.29 | B | 0.91 | 0.50 | 0.91 | B | X |
Spain D4 | 15-12-19 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Spain D4 | 12-05-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Spain D4 | 22-12-18 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.56 | -0.29 | -0.26 | T | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Silva SD |
Chủ - Khách |
---|
Racing VillalbesSilva SD |
Silva SDCF Noia |
Viveiro CFSilva SD |
Silva SDSarriana |
CF AlondrasSilva SD |
UD BarbadasSilva SD |
Silva SDCD Estradense |
Gran PenaSilva SD |
Silva SDUD Somozas |
Silva SDVillalonga FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 30-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 16-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 01-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 23-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 09-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Spain D4 | 18-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Polvorin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Spain D4 | 30-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 23-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.41 | 0.84 | 0 | 0.86 | T | ||
Spain D4 | 16-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 09-03-25 | 5 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.54 | -0.31 | -0.29 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | X | ||
Spain D4 | 23-02-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 16-02-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 6 | -0.42 | -0.35 | -0.39 | 0.77 | 0 | 0.93 | T | ||
Spain D4 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 02-02-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
Spain D4 | 19-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Silva SD |
Silva SD |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật