Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Tanner Rosborough | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
45 | Copeland berkley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Davi·Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
82 | Ibrahim Kasule | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Aiden Jarvis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 7.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | isaiah leflore | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.3 | ![]() |
- | andrew rick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
77 | edward davis | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.3 | |
- | David vazquez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8.19 |